Sony Cyber-shot DSC-H300

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Cảm biến 20.1 MP Super HAD CCD
- Thân máy mang phong cách DSLR với giao diện sử dụng dễ dàng
- Quay phim HD (720p)
- Màn hình LCD 3.0-inch Clear Photo
- Công nghệ Flash tiên tiến
- Zoom quang học lên đến 35x
- Dán màn hình miễn phí
- Thẻ nhớ SDHC 32GB
- Sản phẩm chưa bao gồm Pin Sạc
Tổng quan Sony Cyber-shot DSC-H300
- Bạn đang cần 1 chiếc máy ảnh đa năng cho riêng mình? bạn đang cần 1 chiếc máy ảnh có thể vừa chụp gần hiệu quả và chụp xa cũng hiệu quả, vậy thì DSC-H300 sẻ là lựa chọn hàng đầu của bạn, với chế độ siêu Zoom (35x)
- Ảnh vẫn sắc nét ngay khi Zoom ở mức cao.
Tỷ lệ Zoom của máy mà bạn có thể hình dung được, nhìn được xa hơn, cũng có nghĩa là thấy được nhiều hơn. Đây sẻ là điều tuyệt vời nếu như bạn là 1 người yêu thiên nhiên và động vật, thích chụp ảnh thì không cần phải đến gần.
- Chế độ chống rung hiệu quả khi chụp chủ thể ở xa.
- Hoặc là bạn vẫn có thể chụp những bức ảnh thông thường vào hoàng hôn hay là bình minh với chất lượng ảnh tuyệt vời như vậy.
- Panorama cũng là 1 lựa chọn không tồi chút nào khi bạn muốn chụp bao quát hết cảnh vật quan xung quanh mình, đi phượt hay du lịch, mà cầm DSC-H300 trên tay có phải là rất thú vị?
Thông số kỹ thuật Sony Cyber-shot DSC-H300
Độ phân giải cảm biến | Thực tế: 20.4 Megapixel Hiệu dụng: 20.1 Megapixel (5152 x 3864) |
Ống kính
Tiêu cự | 4.5 đến 157.5mm (35mm Tiêu cự quy đổi: 25 đến 875mm) |
Zoom quang | 35x |
Zoom số | 2x Tối đa (70x Zoom gộp) |
Khẩu độ tối đa | f/3 đến 5.9 |
Khoảng lấy nét | 0.04 đến Vô cực / 1.02 mm đến Vô cực (Rộng) 4.92 đến Vô cực / 1.5 m đến Vô cực (Ảnh tele) |
Quản lý phơi sáng
Tốc độ màn trập | 1/1500 đến 2 giây trong Tự động Mode 1/1500 đến 1 Giây trong Lập trình Mode 1/1500 đến 30 giây trong Thủ công Mode |
Chế độ phơi sáng | Tự động, Thủ công, Lập trình |
Bù phơi sáng | -2 đến +2 EV (1/3 EV Steps) |
Chụp liên tục | Lên đến 0.8 fps cho đến 100 khung hình (JPEG) |
Tự chụp | 2/10-giây trễ |
Tính năng đặc biệt | Beach, Fireworks, Food, Landscape, Night Landscape, Night Portrait, Snow, Toy Camera Effect |
Tỷ lệ khung hình | 4:3, 16:9 |
Định dạng tệp ảnh | JPEG |
Internal Chế độ quay phim | MP4 1280 x 720 tại 29.97 fps 640 x 480 tại 29.97 fps |
Broadcast Output | NTSC |
Giao diện
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ | Một khe: SD/SDHC/SDXC/Thẻ nhớ / Bộ nhớ Stick Duo Hybrid |
Màn hình
Kích thuớc | 3.0 |
Độ phân giải | 460,800 chấm |
Loại hiển thị | Fixed LCD |
Flash
Flash tích hợp | Có |
Hiệu dụng Flash Range | ISO Tự động 1.31 đến 22.31 / 0.4 đến 6.8 m (Rộng) 4.92 đến 11.81 / 1.5 đến 3.6 m (Ảnh tele) ISO 3200 Lên đến 44.95 / 13.7 m (Rộng) Lên đến 23.6 / 7.2 m (Ảnh tele) |
Kết nối flash ngoài | Không có |
Pin Type | 4 x AA |
Kích thước (W x H x D) | 5 x 3.5 x 3.6 / 127 x 88.9 x 91.4 mm |
Trọng lượng | 20.81 oz / 589.96 g (With Pin, Recording Phương tiện) |
Thông tin hộp sản phẩm
Cân nặng | 2 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) | 7.7 x 5.4 x 4.6 |