Voigtlander Nokton Classic 35mm f/1.4 II MC

• Tiêu cự:35mm
• Khẩu độ:F/1.4
• Hệ cảm biến:Full-frame
• Ngàm:Leica VM
• Filter size:43mm
Tổng quan Voigtlander Nokton Classic 35mm f/1.4 II MC
Ống kính Voigtlander là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức quốc. Ra đời từ năm 1756 và đến nay, Voigtländer đã đóng góp vào lịch sử nhiếp ảnh thế giới nhiều sáng chế cũng như những sản phẩm quang học cực kỳ tốt. Voigtländer cũng đã xây dựng nên một số lượng lớn khách hàng trung thành của mình. Những sản phẩm Voigtländer vẫn luôn hấp dẫn kể cả đối tượng chơi máy ảnh hiện đại lẫn hoài cổ. Và, phải nói một cách công bằng, rằng Voigtländer đã góp phần đột phá cũng như đóng góp công lao to lớn trong việc phát triển ngành nhiếp ảnh thế giới qua việc đi đầu trong sáng tạo và chế tác các sản phẩm đỉnh cao của mình.
Ống kính Voigtlander Nokton Classic 35mm f/1.4 II là là ống kính lấy nét thủ công, được dùng cho máy ảnh Leica ngàm M với cấu trúc quang học gồm 8 lớp kính gộp trong 6 nhóm. Khẩu độ mở từ F1.4 đến F16 với 10 lá khẩu. Đường kính filter 43 và ống kính có góc nhìn 63°. Trọng lượng ống kính đời II này giảm 11 grams (189g) so với đời I 200g). Ống kính phiên bản II này có cấu trúc các lớp kính đối xứng truyền thống kết hợp với công nghệ quang học mới nhất để cho ra những hình ảnh chất lượng cao với bokek dễ chịu, đẹp mắt khi mở khẩu lớn và sắc nét khi mở khẩu nhỏ hơn.
Thông số kỷ thuật | |
---|---|
Focal Length | 35mm |
Aperture Ratio | 1: 1,4 |
Cấu trúc ống kính / Lens construction | 8 thấu kính chia làm 6 nhóm |
Khẩu độ nhỏ nhất / Smallest aperture | F16 |
Góc thu ảnh / Picture angle | 63° |
Số lá khẩu độ / Aperture blades | 10 |
Khoảng cách lấy nét gần nhất / Nearest distance | 0.7m |
Đường kính thân / Diameter | 55mm |
Chiều dài / Length | 28.5mm |
Cân nặng / Weight | 200g |
Ngàm / Mount | VM |
Filter size | 43mm |
Thông số kỹ thuật Voigtlander Nokton Classic 35mm f/1.4 II MC
Thông số kỷ thuật | |
---|---|
Tiêu cự | 35mm |
Aperture Ratio | 1: 1,4 |
Cấu trúc ống kính / Ống kính construction | 8 thấu kính chia làm 6 nhóm |
Khẩu độ nhỏ nhất / Smallest aperture | F16 |
Góc thu ảnh / Picture angle | 63° |
Số lá khẩu độ / Aperture blades | 10 |
Khoảng cách lấy nét gần nhất / Nearest distance | 0.7m |
Đường kính thân / Diameter | 55mm |
Chiều dài / Length | 28.5mm |
Cân nặng / Trọng lượng | 200g |
Ngàm / Mount | VM |
Filter size | 43mm |
KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA