Sony RX1R III

Sony RX1R III
  • Sony RX1R III
  • Sony RX1R III 2
  • Sony RX1R III 3
  • Sony RX1R III 4
  • Đổi trả trong 7 ngày đầu (Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác).
  •  Miễn phí khử nấm mốc bằng B+W UV-Pro cho máy ảnh & Lens trọn đời
  •  Miễn phí dán màn hình trọn đời máy
  •  Miễn phí vệ sinh ngoài máy và lens trọn đời
  •  Miễn phí Lau Sensor bằng dụng cụ chuyên nghiệp VSGO
  •  Miễn phí cân chỉnh Focus Lens Sigma bằng USB Dock
  •  Hướng dẫn chụp ảnh và sử dụng máy ảnh cho các bạn mới bắt đầu
  •  Miễn phí vận chuyển toàn quốc
  •  Ship COD toàn quốc (Nhận hàng rồi mới thanh toán)
  •  Áp dụng mọi hình thức thanh toán: Tiền mặt, Chuyển khoản, Cà thẻ (Mastercard, Visa, tất cả các thẻ ATM nội địa).
  • Hổ trợ thu mua trao đổi sản phẩm ngành ảnh với giá tốt

đang cập nhật giá..

Thông số kỹ thuật Sony RX1R III

Độ phân giải cảm biến Thực tế: 62.5 Megapixel
Hiệu dụng: 61 Megapixel (9504 x 6336)
Image Sensor 35.7 x 23.8 mm (Full-Frame) BSI CMOS
Ổn định hình ảnh Số (Chỉ cho video)
Tiêu cự 35mm
Aperture Tối đa: f/2
Minimum: f/22
ISO/Gain Sensitivity Photo/Video
Native: 100 đến 32,000 (50 đến 102,400 Mở rộng)
Internal Recording XAVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps [60 đến 140 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [16 đến 100 Mb/s]
XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
DCI 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps [240 đến 300 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [89 đến 222 Mb/s]
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Chế độ không dây 2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 4.2
Display Kích thuớc 3
Loại hiển thị Fixed Touchscreen LCD
Flash tích hợp/Light Không
Pin 1x NP-FW50 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.4 VDC, 1020 mAh (Included)
 • Xấp xỉ. 300 lần chụp
Kích thước (W x H x D) 4.5 x 2.7 x 3.4 / 113.3 x 67.9 x 87.5 mm
Trọng lượng 1.0 lb / 454 g (Chỉ thân máy)
1.1 lb / 498 g (With Pin, Recording Phương tiện)

Hình ảnh

Độ phân giải cảm biến Thực tế: 62.5 Megapixel
Hiệu dụng: 61 Megapixel (9504 x 6336)
Image Sensor 35.7 x 23.8 mm (Full-Frame) BSI CMOS
Ổn định hình ảnh Số (Chỉ cho video)

Ống kính

Tiêu cự 35mm
Zoom số 2x Tối đa
Aperture Tối đa: f/2
Minimum: f/22
Khoảng lấy nét Normal
11.8 đến Vô cực / 30 cm đến Vô cực
Macro
7.9 đến 13.8 / 20 cm đến 35 cm
Thiết kế quang học 8 thành phần trong 7 nhóm
Kích thước filter 49 mm (Trước)

Quản lý phơi sáng

Tốc độ màn trập Màn trập điện tử
1/8000 đến 30 giây
1/12800 đến 1 Giây trong Chế độ quay
Màn trập cơ học
1/4000 đến 30 giây
Bulb/Time Mode Bulb Mode
ISO/Gain Sensitivity Photo/Video
Native: 100 đến 32,000 (50 đến 102,400 Mở rộng)
Phương pháp đo sáng Trung bình, Trung bình phần trung tâm, Highlight Weighted, Đa điểm, Đơn điểm
Chế độ phơi sáng Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ
Bù phơi sáng -5 đến +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Khoảng đo sáng -3 đến 20 EV
Cân bằng trắng 2500 đến 9900K
Presets: ATW, AWB, Tự động, Trời mây, Nhiệt độ màu, Nhiệt độ màu Filter, Tự đặt, Tự đặt 1, Tự đặt 2, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Huỳnh quang (Trắng mát), Huỳnh quang (Trắng ban ngày), Huỳnh quang (Ánh sáng ban ngày), Huỳnh quang (Trắng ấm), Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước
Chụp liên tục Lên đến 5 fps tại Độ phân giải tối đa cho đến 52 khung hình (Raw) / 40 khung hình (Raw, JPEG) / 1000 khung hình (JPEG)
Lưu trong máy
Tự chụp 2/5/10-giây trễ

Still Image Capture

Tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Định dạng tệp ảnh HEIF, JPEG, Raw
Độ sâu bit màu 14-Bit

Video Capture

Internal Recording XAVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps [60 đến 140 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [16 đến 100 Mb/s]
XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
DCI 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps [240 đến 300 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [89 đến 222 Mb/s]
Video Output 4:2:2 8/10-Bit via HDMI
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps
1920 x 1080i tại 50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/50/59.94 fps
Giới hạn quay phim Không
Broadcast Output NTSC/PAL
IP Streaming Không
Micro sẵn Stereo
Ghi âm 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Internal Thẻ nhớ / Bộ nhớ Không
Video I/O 1x Micro-HDMI Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Data Output (Shared với Power Input)
Chế độ không dây 2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 4.2
Mobile App Compatible Có (Required): Android & iOS
App Name: Creators App
Functionality: Access Stored Files, Adjust Settings, Remote Control
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) Không

Màn hình

Display Kích thuớc 3
Độ phân giải 2,359,296 chấm
Loại hiển thị Fixed Touchscreen LCD

Khung ngắm

Type Điện tử (OLED)
Độ phân giải 2,360,000 chấm
Coverage 100%
Magnification Xấp xỉ. 0.7x
Điều chỉnh độ cận -4 đến +3

Flash

Flash tích hợp/Light Không
Kết nối flash ngoài Shoe Mount

General

Operating Conditions 32 đến 104°F / 0 đến 40°C 
Pin 1x NP-FW50 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.4 VDC, 1020 mAh (Included)
 • Xấp xỉ. 300 lần chụp
Shoe Mount 1x Intelligent Hot Shoe
Kích thước (W x H x D) 4.5 x 2.7 x 3.4 / 113.3 x 67.9 x 87.5 mm
Trọng lượng 1.0 lb / 454 g (Chỉ thân máy)
1.1 lb / 498 g (With Pin, Recording Phương tiện)

Bình luận & Hỏi đáp về Sony RX1R III


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 091-892-6655
096-627-5848 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2025 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP