Sony FX3A

Sony FX3A
  • Sony FX3A
  • Sony FX3A 2
  • Sony FX3A 3
  • Sony FX3A 4
  • Sony FX3A 5
4 / 55 đánh giá
  • - Cảm biến full frame CMOS Exmor R 10.2MP
  • - Quay phim 4K UHD 120p, 1080p 240p
  • - XAVC S-I 4:2:2 10 bit, xuất Raw 16 bit
  • - S-Cinetone/S-Log3/HLG, DR 15+ stop
  • - Màn hình LCD cảm ứng 3.0 nâng cấp đến 2.36M triệu, chụp bằng LCD đến 570 ảnh
  • - Báng cầm nối XLR/TRS có thể tháo rời
  • - AF theo pha/Face Tracking/Eye AF
  • - ISO mở rộng 80-409,600
  • - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type A/SDXC
  • - Bộ sạc BC-ZD1

 

Các thay đổi đáng chú ý trên phiên bản FX3A so với FX3:

  • - Màn hình LCD tăng số lượng điểm ảnh lên 2,359,296 điểm (so với 1,440,000 điểm ảnh trên FX3)
  • - Số lượng ảnh có thể chụp khi sử dụng màn hình LCD thay đổi thành 570 lần chụp (so với 580 lần chụp trên FX3)
  • - Bỏ bộ thu NFC và điều khiển từ xa hồng ngoại
  • - Đổi dòng sạc đi kèm thành bộ sạc BC-ZD1
  • - Bỏ bỏ dấu NFC trên thân máy; ngoài ra không có sự khác biệt nào khác ở ngoại hình
  • - Thân máy lẻ nhẹ hơn, 630g (so với 640g trên FX3)
  • Đổi trả trong 7 ngày đầu (Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác).
  •  Miễn phí khử nấm mốc bằng B+W UV-Pro cho máy ảnh & Lens trọn đời
  •  Miễn phí dán màn hình trọn đời máy
  •  Miễn phí vệ sinh ngoài máy và lens trọn đời
  •  Miễn phí Lau Sensor bằng dụng cụ chuyên nghiệp VSGO
  •  Miễn phí cân chỉnh Focus Lens Sigma bằng USB Dock
  •  Hướng dẫn chụp ảnh và sử dụng máy ảnh cho các bạn mới bắt đầu
  •  Miễn phí vận chuyển toàn quốc
  •  Ship COD toàn quốc (Nhận hàng rồi mới thanh toán)
  •  Áp dụng mọi hình thức thanh toán: Tiền mặt, Chuyển khoản, Cà thẻ (Mastercard, Visa, tất cả các thẻ ATM nội địa).
  • Hổ trợ thu mua trao đổi sản phẩm ngành ảnh với giá tốt
  • Bảo hành: 12 tháng (New) và 24 tháng (chính hãng Sony VN)
Sony FX3A (chính hãng SONY VN) - LIÊN HỆ
92.000.000 đ

Thông số kỹ thuật Sony FX3A

Ngàm ống kính Sony E
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 12.1 Megapixel
Hiệu dụng: 10.2 Megapixel
Image Sensor 35.6 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
ISO/Gain Sensitivity Native: 80 đến 102,400 (80 đến 409,600 Mở rộng)
Internal Chế độ quay phim H.265 Long GOP/XAVC HS 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [50 đến 280 Mb/s]
H.265 Long GOP/XAVC HS 4:2:0 10-Bit
3840 x 2160 tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [30 đến 150 Mb/s]
MPEG-4 AVC/XAVC S 4:2:2 10-Bit
3840 x 2160 tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [100 đến 280 Mb/s]
1920 x 1080p tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [50 Mb/s]
MPEG-4 AVC/XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 tại 1/2/3/6/12/23.98/24.00/29.97/48.00/59.94 fps
UHD 4K (3840 x 2160) tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/59.94/100/120 fps [240 đến 600 Mb/s]
1920 x 1080p tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [89 đến 222 Mb/s]
MPEG-4 AVC/XAVC S 4:2:0 8-Bit
3840 x 2160 tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [60 đến 200 Mb/s]
1920 x 1080p tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [16 đến 100 Mb/s]
XAVC Proxy
1920 x 1080 [9 đến 16 Mb/s]
1280 x 720 [6 Mb/s]
Chế độ quay phim ghi ngoài Raw 16-Bit via HDMI
4264 x 2408 tại 23.98/25/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/25/50/59.94 fps
1920 x 1080p tại 23.98/25/50/59.94 fps
1920 x 1080i tại 50/59.94 fps
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Hai khe: CFexpress Type A / SD
Video I/O 1x HDMI (Unspecified Signal) Input
Mobile App Compatible Có: Android & iOS
App Name: Creators App
Pin Type NP-FZ100

Hình ảnh

Ngàm ống kính Sony E
Ống kính Communication Có, với Tự động lấy nét Support
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 12.1 Megapixel
Hiệu dụng: 10.2 Megapixel
Image Sensor 35.6 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
Built-In ND Filter Không
Internal Filter Holder Không
Capture Type Stills & Video

Quản lý phơi sáng

Shutter Type Mechanical Focal Plane Shutter và Điện tử Rolling Shutter 
Tốc độ màn trập 1/8000 đến 1/4 Giây
ISO/Gain Sensitivity Native: 80 đến 102,400 (80 đến 409,600 Mở rộng)
Advertised Dynamic Range 15 Stops
Cân bằng trắng Range: 2500 đến 9900K
Presets: Tự động, Trời mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước

Video Capture

Internal Chế độ quay phim H.265 Long GOP/XAVC HS 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [50 đến 280 Mb/s]
H.265 Long GOP/XAVC HS 4:2:0 10-Bit
3840 x 2160 tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [30 đến 150 Mb/s]
MPEG-4 AVC/XAVC S 4:2:2 10-Bit
3840 x 2160 tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [100 đến 280 Mb/s]
1920 x 1080p tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [50 Mb/s]
MPEG-4 AVC/XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 tại 1/2/3/6/12/23.98/24.00/29.97/48.00/59.94 fps
UHD 4K (3840 x 2160) tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/59.94/100/120 fps [240 đến 600 Mb/s]
1920 x 1080p tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [89 đến 222 Mb/s]
MPEG-4 AVC/XAVC S 4:2:0 8-Bit
3840 x 2160 tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps [60 đến 200 Mb/s]
1920 x 1080p tại 1/2/3/4/6/8/12/15/23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [16 đến 100 Mb/s]
XAVC Proxy
1920 x 1080 [9 đến 16 Mb/s]
1280 x 720 [6 Mb/s]
Chế độ quay phim ghi ngoài Raw 16-Bit via HDMI
4264 x 2408 tại 23.98/25/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/25/50/59.94 fps
1920 x 1080p tại 23.98/25/50/59.94 fps
1920 x 1080i tại 50/59.94 fps
Fast-/Slow-Motion Support
Gamma Curve HDR-HLG, S Cinetone, Sony S-Log 2, Sony S-Log 3, Standard
Micro sẵn Stereo
Ghi âm 4-Channel 24-Bit LPCM Audio
2-Channel 24-Bit LPCM Audio
IP Streaming Không

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Hai khe: CFexpress Type A / SD
Video I/O 1x HDMI (Unspecified Signal) Input
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x Micro-USB
Chế độ không dây 2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth
Mobile App Compatible Có: Android & iOS
App Name: Creators App
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) Không

Màn hình

Loại hiển thị Primary Màn hình: 180° Tilting 3 Touchscreen LCD
Độ phân giải Primary Màn hình: 2,350,000 chấm

Khung ngắm

Type Optional, Not Included

Lấy nét

Chế độ lấy nét Tự động, Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công trực tiếp, Lấy nét thủ công
Số điểm lấy nét Phát hiện pha: 627

Power

Pin Type NP-FZ100
Power Consumption 7.3 W

Môi trường

Operating Conditions 32 đến 104°F / 0 đến 40°C 
Storage Conditions -4 đến 140°F / -20 đến 60°C 

General

Shoe Mount 1x Intelligent Hot Shoe
Tripod Mounting Thread 1/4-20 Female
Accessory Mounting Thread 5x 1/4-20 on Camera Thân máy
3x 1/4-20 on Included Handle
Netflix Approved
Material of Construction Magnesium Alloy
Kích thước (W x H x D) 5.1 x 3.3 x 3.1 / 129.7 x 84.5 x 77.8 mm
Trọng lượng 1.4 lb / 640 g (Chỉ thân máy)
1.6 lb / 715 g (With Pin, Recording Phương tiện)

Thông tin hộp sản phẩm

Cân nặng 3.665 lb
Kích thước hộp (LxWxH) 9.6 x 9 x 5.9

Bình luận & Hỏi đáp về Sony FX3A


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 091-892-6655
096-627-5848 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2025 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP