Sony Alpha A7r mark III

Thông tin nổi bật
- Cảm biến: Full-Frame
- Dải ISO: 100 - 3200 (mở rộng: 50 - 102400)
- Độ phân giải: 42.4MP
- Kết nối không dây: WiFi, Bluetooth
- Màn hình LCD cảm ứng nghiêng 3.0
- Quay video: 4k/30p
- Tốc độ chụp liên tiếp: 10 fps/s
Đến với Giang Duy Đạt Camera bạn sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ bán hàng.
- Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác trong 7-14 ngày đầu tùy từng sản phẩm (nếu có lỗi nhà sản xuất)
- Miễn phí dán màn hình trọn đời máy
- Miễn phí vệ sinh ngoài máy và lens trọn đời
- Miễn phí Lau Sensor bằng dụng cụ chuyên nghiệp VSGO
- Hướng dẫn chụp ảnh và sử dụng máy ảnh cho các bạn mới bắt đầu
- Freeship toàn quốc nếu quý khách hàng chuyển khoản 100% (Tùy sản phẩm đang bán tại shop)
- Ship COD toàn quốc (Nhận hàng rồi mới thanh toán)
- Áp dụng mọi hình thức thanh toán: Tiền mặt, Chuyển khoản, Cà thẻ, Trả Góp (Mastercard, Visa, tất cả các thẻ ATM nội địa).
- Hỗ trợ thu mua trao đổi sản phẩm ngành ảnh với giá tốt
- Bảo hành: 12 tháng (New) & 24 tháng (chính hãng)
- Sony A7R mark III có sẵn máy để trải nghiệm tại chi nhánh Hà Nội
Quà tặng từ Giang Duy Đạt - áp dụng chính hãng Sony:
- Thẻ nhớ Sony 64GB 4K
- Miếng dán màn hình
- Khách hàng không lấy QUà TẶNG vui lòng liên hệ: 0912999677 - 0904551862 - 0904488665
Tổng quan Sony Alpha A7r mark III
Sony đã chính thức công bố mẫu máy ảnh A7R III nâng cấp cho dòng sản phẩm thế hệ trước đó. Đây là dòng máy được đánh giá cao nhờ cảm biến Exmor R 42.4 MP được Sony cải tiến về khả năng xử lý ảnh với chip BIONZ X thế hệ mới, hệ thống lấy nét lai, quay phim 4K hỗ trợ HDR chuẩn Hybird Log-Gamma cùng nhiều cải tiến khác.
Thiết kế của Sony A7R III tương tự như A7R II nhưng hệ thống điều khiển lại giống một phần trên A9. Dễ nhận thấy chính là nút joystick được đem bên cạnh nút điều khiển 5 chiều với vòng bánh xe xoay. Núm xoay chức năng giống của A9 không có trên A7R III.
Về phần cứng, Sony sử dụng vi xử lý BIONZ X thế hệ mới có tốc độ nhanh hơn 1,8 lần so với A7R II và bổ sung chip ngoại vi front-end LSI tăng khả năng đọc/ghi dữ liệu lớn. Từ đó ISO hữu dụng tối đa 32.000 và mở rộng 102.400, dải dynamic range lên 15-stop.
Tốc độ chụp của máy được tăng tốc lên mức 10 fps với bộ nhớ đệm lưu được 76 ảnh JPEG hoặc 28 ảnh RAW không nén.
Hệ thống lấy nét của máy của máy vẫn có 399 điểm lấy nét theo pha nhưng đã được tăng lên 425 điểm lấy nét tương phản giúp cho việc lấy nét chính xác hơn. Cải thiện khả năng lấy nét bằng cách nhận diện mắt gấp 2 lần so với thế hệ trước. Với việc hỗ trợ màn hình cảm ứng thì máy cũng hỗ trợ khả năng chạm để lấy nét.
Về quay phim, máy vẫn chỉ hỗ trợ độ phân giải 4K (3.840 x 2.160 pixel) 24 fps / 30 fps nhưng được bổ sung thêm Hybrid Log-Gamma giúp tạo nên nội dung HDR để trình chiếu lên các thiết bị phát tương thích.
Sony cũng đem đến những tính năng hữu ích từ dòng máy A9 như trang bị hai khe cắm thẻ nhớ, trong đó một khe hỗ trợ SD chuẩn UHS-II cho tốc độ đọc/ghi dữ liệu lên đến 300 MByte/s hay sử dụng chuẩn pin Z mới (giống A9) cho thời gian sử dụng nhiều hơn. Ngoài việc hỗ trợ cổng LAN 1 Gb và giao thức truyền ảnh FTP thì hãng cũng đã đưa vào chuẩn giao tiếp USB-C băng thông 3.1 gen1 (5 Gbps) vừa hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao và sạc pin cho máy.
Nguồn: Tinhte
Thông số kỹ thuật Sony Alpha A7r mark III
Hình ảnh
Ngàm ống kính | Sony E |
Loại cảm biến | 35.9 x 24 mm (Full-Frame) CMOS |
Độ phân giải cảm biến | Thực tế: 43.6 Megapixel Hiệu dụng: 42.4 Megapixel (7952 x 5304) |
Tỉ lệ crop | Không có |
Tỷ lệ khung hình | 3:2, 16:9 |
Định dạng tệp ảnh | JPEG, Raw |
Độ sâu bit màu | 14-Bit |
Ổn định hình ảnh | Sensor-Shift, 5 trục |
Quản lý phơi sáng
Độ nhạy sáng | Tự động, 100 đến 32000 (Mở rộng: 50 đến 102400) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 đến 30 giây 1/8000 đến 1/4 Giây trong Chế độ quay Bulb Mode |
Phương pháp đo sáng | Trung bình phần trung tâm, Highlight Weighted, Đa khu vực, Đơn điểm |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên khẩu độ, Tự động, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ |
Bù phơi sáng | -5 đến +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Khoảng đo sáng | -3 đến 20 EV |
Cân bằng trắng | Tự động, Trời mây, Nhiệt độ màu, Tự đặt, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang (Trắng mát), Huỳnh quang (Ánh sáng ban ngày), Huỳnh quang (Trắng ấm), Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước |
Chụp liên tục | Lên đến 10 fps tại 42.4 MP cho up đến 76 Khung hình (Raw) / 76 Khung hình (JPEG) Lên đến 8 fps tại 42.4 MP cho up đến 76 Khung hình (Raw) / 76 Khung hình (JPEG) Lên đến 6 fps tại 42.4 MP cho up đến 76 Khung hình (Raw) / 76 Khung hình (JPEG) Lên đến 3 fps tại 42.4 MP cho up đến 76 Khung hình (Raw) / 76 Khung hình (JPEG) |
Tự chụp | 2/5/10-giây trễ |
Video
Chế độ quay phim | XAVC S UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.976p / 25p / 29.97p [60 đến 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 23.976p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p / 100p / 119.88p [100 Mb/s] HD (1280 x 720) tại 100p / 119.88p [50 Mb/s] AVCHD Full HD (1920 x 1080) tại 50p / 59.94p [28 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 23.976p / 25p / 50i/59.94i [17 đến 24 Mb/s] MP4 Full HD (1920 x 1080) tại 50p / 59.94p [28 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 25p / 29.97p [16 Mb/s] HD (1280 x 720) tại 25p / 29.97p [6 Mb/s] |
Chế độ quay phim ghi ngoài | 4:2:2 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 24.00p / 25p / 29.97p Full HD (1920 x 1080) tại 24.00p / 50i/50p / 59.94i/59.94p |
Giới hạn quay phim | Lên đến 29 phút |
Mã hóa video | NTSC/PAL |
Ghi âm | Micro sẵn (Stereo) Micro gắn rời |
Định dạng tệp âm thanh | AC3, Dolby Số 2ch, Linear PCM (Stereo) |
Lấy nét
Kiểu lấy nét | Tự động và Lấy nét thủ công |
Chế độ lấy nét | Tự động (A), Continuous-Servo AF (C), Lấy nét thủ công trực tiếp (DMF), Lấy nét thủ công (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | Phát hiện pha: 399 Phát hiện tương phản: 425 |
Độ nhạy lấy nét tự động | -2 đến +20 EV |
Khung ngắm
Loại khung ngắm | Điện tử |
Kích thước khung ngắm | 0.5 |
Khung ngắm Độ phân giải | 3,686,400 chấm |
Điểm mắt | 23 mm |
Độ bao phủ | 100% |
Tỉ lệ phóng đại | Xấp xỉ. 0.78x |
Điều chỉnh độ cận | -4 đến +3 |
Màn hình
Kích thuớc | 3.0 |
Độ phân giải | 2,359,296 chấm |
Loại hiển thị | Cảm biến lật LCD |
Flash
Flash tích hợp | Không |
Chế độ flash | Tự động, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Tắt, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Chế độ không dây |
Tốc độ đồng bộ tối đa | 1/250 Giây |
Bù flash | -3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Hệ thống đèn flash chuyên dụng | TTL |
Kết nối flash ngoài | Hot Shoe, Máy tính trạm |
Giao diện
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ | Slot 1: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) Slot 2: SD/SDHC/SDXC/Thẻ nhớ/Bộ nhớ Stick Duo Hybrid (UHS-I) |
Kết nối | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.0), USB Micro-B (USB 2.0) |
Chế độ không dây | Wi-Fi Bluetooth |
GPS | Không |
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động | 32 đến 104°F / 0 đến 40°C |
Thông số vật lý
Pin | 1 x NP-FZ100 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Xấp xỉ. 530 lần chụp) |
Kích thước (W x H x D) | 5 x 3.76 x 2.9 / 126.9 x 95.6 x 73.7 mm |
Trọng lượng | 1.45 lb / 657 g |
Thông tin hộp sản phẩm
Cân nặng | 3 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) | 9.7 x 6.1 x 5.7 |