Sony Alpha A6600

- Cảm biến CMOS Exmor APS-C 24.2MP
- Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X
- EVF OLED XGA Tru-Finder 2.36m-Dot
- Màn hình cảm ứng, lật 180° 3.0 921.6k-Dot
- Quay video UHD 4K nội bộ, S-Log3, HLG
- Quay S&Q Motion ở chế độ Full HD từ 1-120 fps
- Hệ thống AF nhận diện pha và tương phản 425 điểm
- Real-Time Eye AF; Real-Time Tracking
- Chụp liên tiếp đến 11 fps
- ISO mở rộng 100-102400
- Tích hợp Wi-Fi với NFC
- Miễn phí vệ sinh ngoài máy ảnh, ống kính & Dán màn hình LCD trọn đời máy
- Từ 03/05/2022 đến 03/10/2022: trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng
- Giao hàng thanh toán tận nơi (COD) từ 1 đến 5 ngày, ship toàn quốc
- Hỗ trợ thu mua trao đổi thiết bị giá tốt nhất
- Bảo hành: 12 tháng (New) và 24 tháng (chính hãng)
- Giang Duy Đạt tặng thẻ nhớ 32GB 4K khi mua sản phẩm mới chính hãng
Tổng quan Sony Alpha A6600
Sony Việt Nam công bố chiếc King of Crop-frame A6600 tại Sony Show
Sony A6600 là phiên bản nâng cấp của chiếc A6500 vốn là flagship của dòng mirrorless cảm biến APS-C của Sony. Vẫn sở hữu cảm biến ảnh 24.2 MP, A6600 sở hữu chip xử lý BIONZ X mới có tốc độ nhanh hơn 1,8 lần so với A6500. Sony tiếp tục áp dụng công nghệ AI để cải thiện khả năng lấy nét cho dòng máy ảnh mirrorless với hai tính năng Real-time Tracking AF và Real-time Eye AF từ dòng sản phẩm A6400.
Về hệ thống điểm lấy nét, A6600 vẫn có 425 điểm lấy nét nhận diện theo pha, trong khi hệ thống lấy nét nhận diện tương phản đã được nâng cấp từ 169 điểm lên 425 điểm, cải thiện khả năng chụp liên tục 11 fps trong chế độ AF/AE tracking.
Nâng cấp lớn nhất của máy ảnh A6600 so với A6500 nằm ở việc thay đổi loại pin NP-FZ100 đang được sử dụng cho dòng A7 III, điều này đã giúp cho khả năng chụp của máy tăng lên 810 tấm (CIPA) so với 350 tấm trước đây. Nhờ vậy báng cầm máy được tăng lên đi kèm với khối lượng cũng nặng hơn. Kích thước máy lớn hơn giúp Sony bổ sung thêm cổng headphone để đáp ứng những đòi hỏi từ phía người dùng.
A6600 vẫn chỉ hỗ trợ khả năng quay phim tối đa ở mức 4K@30 fps 100 Mbps, bao gồm các profile màu quen thuộc như S-log3, HLG (HDR). Những mong chờ về một chiếc máy hỗ trợ quay phim 4K gấp đôi khung hình vẫn chưa hiện diện ở phiên bản này.
Thông số kỹ thuật Sony Alpha A6600
Hình ảnh
Ngàm ống kính | Sony E |
Loại cảm biến | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
Độ phân giải cảm biến | Thực tế: 25 Megapixel Hiệu dụng: 24.2 Megapixel (6000 x 4000) |
Tỉ lệ crop | 1.5x |
Tỷ lệ khung hình | 1:1, 3:2, 16:9 |
Định dạng tệp ảnh | JPEG, Raw |
Độ sâu bit màu | 14-Bit |
Ổn định hình ảnh | Sensor-Shift, 5 trục |
Quản lý phơi sáng
Độ nhạy sáng | Tự động, 100 đến 32000 (Mở rộng: 100 đến 102400) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học 1/4000 đến 30 Giây Bulb Mode 1/4000 đến 1/4 Giây trong Chế độ quay |
Phương pháp đo sáng | Trung bình phần trung tâm, Đa khu vực, Đơn điểm |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên khẩu độ, Tự động, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ |
Bù phơi sáng | -5 đến +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Khoảng đo sáng | -2 đến 20 EV |
Cân bằng trắng | Tự động, Trời mây, Nhiệt độ màu, Tự đặt, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang (Trắng mát), Huỳnh quang (Trắng ban ngày), Huỳnh quang (Ánh sáng ban ngày), Huỳnh quang (Trắng ấm), Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước |
Chụp liên tục | Lên đến 11 fps tại 24.2 MP cho đến 46 Khung hình (Raw) / 116 Khung hình (JPEG) Lên đến 8 fps tại 24.2 MP Lên đến 6 fps tại 24.2 MP Lên đến 3 fps tại 24.2 MP |
Lưu trong máy | Có |
Tự chụp | 2/5/10-giây trễ |
Video
Chế độ quay phim | XAVC S UHD 4K (3840 x 2160) tại 24.00p / 25p / 29.97p [60 đến 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 100p / 119.88p [60 đến 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 24.00p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p [50 Mb/s] AVCHD Full HD (1920 x 1080) tại 50i/59.94i [17 đến 24 Mb/s] |
Chế độ quay phim ghi ngoài | 4:2:2 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 24.00p / 25p / 29.97p Full HD (1920 x 1080) tại 24.00p / 50i/50p / 59.94i/59.94p |
Giới hạn quay phim | Không giới hạn |
Mã hóa video | NTSC/PAL |
Ghi âm | Micro sẵn (Stereo) Micro gắn rời (Stereo) |
Định dạng tệp âm thanh | AC3, Dolby Số 2ch, Linear PCM (Stereo) |
Lấy nét
Kiểu lấy nét | Tự động và Lấy nét thủ công |
Chế độ lấy nét | Tự động (A), Continuous-Servo AF (C), Lấy nét thủ công trực tiếp (DMF), Lấy nét thủ công (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | Phát hiện pha: 425 Phát hiện tương phản: 425 |
Độ nhạy lấy nét tự động | -2 đến +20 EV |
Khung ngắm
Loại khung ngắm | Điện tử (OLED) |
Kích thước khung ngắm | 0.39" |
Độ phân giải khung ngắm | 2,359,296 chấm |
Điểm mắt | 23 mm |
Độ bao phủ | 100% |
Tỉ lệ phóng đại | Xấp xỉ. 0.7x |
Điều chỉnh độ cận | -4 đến +3 |
Màn hình
Kích thuớc | 3.0" |
Độ phân giải | 921,600 chấm |
Loại hiển thị | 180° Cảm biến lật LCD |
Flash
Flash tích hợp | Không có |
Chế độ flash | Tự động, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Tắt, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Chế độ không dây |
Tốc độ đồng bộ tối đa | 1/160 Giây |
Bù flash | -3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Hệ thống đèn flash chuyên dụng | TTL |
Kết nối flash ngoài | Hot Shoe, Chế độ không dây |
Giao diện
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ | Một khe: SD/SDHC/SDXC/Thẻ nhớ / Bộ nhớ Stick Duo Hybrid (UHS-I) |
Kết nối | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Chế độ không dây | Wi-Fi Bluetooth |
GPS | Không có |
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động | 32 đến 104°F / 0 đến 40°C |
Thông số vật lý
Pin | 1 x NP-FZ100 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Xấp xỉ. 810 lần chụp) |
Kích thước (W x H x D) | 120 x 66.9 x 69.3 mm |
Trọng lượng | 503 g (Thân máy với Pin và Thẻ nhớ / Bộ nhớ) |
Thông tin hộp sản phẩm
Cân nặng | 1.72 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) | 9 x 6.9 x 4.4" |
KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA