Panasonic Lumix S9

Panasonic Lumix S9
  • Panasonic Lumix S9
  • Panasonic Lumix S9 2
  • Panasonic Lumix S9 3
  • Panasonic Lumix S9 4
  • Panasonic Lumix S9 5
4.9 / 90 đánh giá
  • Full-Frame Mirrorless Camera
  • Compact appearance, large sensor
  • High Image Quality with 24.2MP Full-frame Sensor
  • High-resolution 4K Video and 6K Video
  • Fast Autofocus and Steady Shot in Any Situation
  • Signature Presets to Elevate Your Content
  • Flexible Framing
  • Lens Mount: L-Mount
  • Đổi trả trong 7 ngày đầu (Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác).
  •  Miễn phí khử nấm mốc bằng B+W UV-Pro cho máy ảnh & Lens trọn đời
  •  Miễn phí dán màn hình trọn đời máy
  •  Miễn phí vệ sinh ngoài máy và lens trọn đời
  •  Miễn phí Lau Sensor bằng dụng cụ chuyên nghiệp VSGO
  •  Miễn phí cân chỉnh Focus Lens Sigma bằng USB Dock
  •  Hướng dẫn chụp ảnh và sử dụng máy ảnh cho các bạn mới bắt đầu
  •  Miễn phí vận chuyển toàn quốc
  •  Ship COD toàn quốc (Nhận hàng rồi mới thanh toán)
  •  Áp dụng mọi hình thức thanh toán: Tiền mặt, Chuyển khoản, Cà thẻ (Mastercard, Visa, tất cả các thẻ ATM nội địa).
  • Hổ trợ thu mua trao đổi sản phẩm ngành ảnh với giá tốt
  • Bảo Hành: 12 Tháng (New)

đang cập nhật giá..

Tổng quan Panasonic Lumix S9

 

 

Thông số kỹ thuật Panasonic Lumix S9

Ngàm ống kính Leica L
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 25.3 Megapixel
Hiệu dụng: 24.2 Megapixel (6000 x 4000)
Image Sensor 35.6 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
Độ nhạy sáng Range Photo/Video
100 đến 51,200 (Mở rộng: 50 đến 204,800)
Chụp liên tục Lên đến 30 fps tại 24.2 MP
Internal Chế độ quay phim H.265 Long GOP/MOV 4:2:0 10-Bit
5952 x 3968 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s]
5952 x 3136 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s]
5888 x 3312 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s]
H.264 Long GOP/H.265 Long GOP/MOV 4:2:2/4:2:0
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s]
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/29.97/47.95/48.00/50/59.94/100/120 fps [100 đến 150 Mb/s]
H.265 Long GOP/MP4/MP4 Lite 4:2:0 8/10-Bit
3840 x 2560 tại 25 fps [50 Mb/s]
3840 x 2160 tại 23.98/25/29.97 fps [72 đến 100 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [20 đến 28 Mb/s]
Chế độ quay phim ghi ngoài 4:2:2 8/10-Bit via HDMI
4096 x 2160
3840 x 2160
1920 x 1080p
1920 x 1080i
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [V90 or Faster Recommended]
Video I/O 1x Micro-HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C Data Output (Shared với Power Input)
Chế độ không dây Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.0
Loại hiển thị Free-Angle Cảm biến lật LCD
Pin Type 1x DMW-BLK22 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh

Hình ảnh

Ngàm ống kính Leica L
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 25.3 Megapixel
Hiệu dụng: 24.2 Megapixel (6000 x 4000)
Image Sensor 35.6 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS
Sensor Crop (35mm Equivalent) Tỉ lệ crop: 1x
*Additional Crop Occurs trong Select Video Modes
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
Built-In ND Filter Không
Capture Type Stills & Video

Quản lý phơi sáng

Shutter Type Điện tử Rolling Shutter 
Tốc độ màn trập Màn trập điện tử
1/8000 đến 60 giây trong Thủ công Mode
1/16000 đến 1/25 Giây trong Chế độ quay
Bulb/Time Mode Bulb Mode
Độ nhạy sáng Range Photo/Video
100 đến 51,200 (Mở rộng: 50 đến 204,800)
Phương pháp đo sáng Trung bình phần trung tâm, Highlight Weighted, Multiple, Đơn điểm
Chế độ phơi sáng Ưu tiên khẩu độ, Tự động, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ
Bù phơi sáng -5 đến +5 EV (1/3 EV Steps)
Khoảng đo sáng 0 đến 18 EV
Cân bằng trắng 2500 đến 10,000K
Presets: AWB, Trời mây, Nhiệt độ màu, Ánh sáng ban ngày, Đèn sợi đốt, Bóng râm, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4
Chụp liên tục Lên đến 30 fps tại 24.2 MP
Lưu trong máy
Tự chụp 2/10-giây trễ

Still Image Capture

Image Sizes 3:2
24 MP (6000 x 4000)
12 MP (4272 x 2848)
6 MP (3024 x 2016)
2.5 MP (1920 x 1280)
4:3
21 MP (5328 x 4000)
11 MP (3792 x 2848)
5 MP (2688 x 2016)
2 MP (1712 x 1280)
16:9
20 MP (6000 x 3368)
10 MP (4272 x 2400)
5 MP (3024 x 1704)
2 MP (1920 x 1080)
1:1
16 MP (4000 x 4000)
8 MP (2848 x 2448)
4 MP (2016 x 2016)
2 MP (1280 x 1280)
65:24
13 MP (6000 x 2208)
2:1
18 MP (6000 x 3000)
Tỷ lệ khung hình 1:1, 2:1, 3:2, 4:3, 16:9, 65:24
Định dạng tệp ảnh JPEG, Raw

Video Capture

Internal Chế độ quay phim H.265 Long GOP/MOV 4:2:0 10-Bit
5952 x 3968 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s]
5952 x 3136 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s]
5888 x 3312 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s]
H.264 Long GOP/H.265 Long GOP/MOV 4:2:2/4:2:0
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s]
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [150 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/29.97/47.95/48.00/50/59.94/100/120 fps [100 đến 150 Mb/s]
H.265 Long GOP/MP4/MP4 Lite 4:2:0 8/10-Bit
3840 x 2560 tại 25 fps [50 Mb/s]
3840 x 2160 tại 23.98/25/29.97 fps [72 đến 100 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [20 đến 28 Mb/s]
Chế độ quay phim ghi ngoài 4:2:2 8/10-Bit via HDMI
4096 x 2160
3840 x 2160
1920 x 1080p
1920 x 1080i
Fast-/Slow-Motion Support
Gamma Curve HDR-HLG, Panasonic V-Log
Giới hạn quay phim Lên đến 15 phút trong 4K
IP Streaming Không
Micro sẵn Stereo
Ghi âm MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: 2-Channel 16-Bit 48 kHz AAC Audio

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [V90 or Faster Recommended]
Video I/O 1x Micro-HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C Data Output (Shared với Power Input)
Chế độ không dây Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.0
Mobile App Compatible Có: Android & iOS
App Name: LUMIX Lab / LUMIX Sync
Functionality: Access Stored Files, Adjust Settings, Firmware Update, Remote Control, View Live Feed
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) GPS
*Via Connected Smartphone

Màn hình

Display Kích thuớc 3
Độ phân giải 1,840,000 chấm
Loại hiển thị Free-Angle Cảm biến lật LCD

Lấy nét

Kiểu lấy nét Tự động và Lấy nét thủ công
Chế độ lấy nét Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công, Single-Servo AF
Số điểm lấy nét Phát hiện tương phản, Phát hiện pha: 779
Độ nhạy lấy nét tự động 6 đến +18 EV

Flash

Flash tích hợp/Light Không
Kết nối flash ngoài Không

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104°F / 0 đến 40°C
Độ ẩm hoạt động 10 đến 80%

General

Pin Type 1x DMW-BLK22 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh
Shoe Mount 1x Cold Shoe
Tripod Mounting Thread 1x 1/4-20 Female (Bottom)
Kích thước (W x H x D) 4.96 x 2.91 x 1.84 / 12.6 x 7.39 x 4.67 cm
Trọng lượng 1.1 lb / 486 g (With Pin, Recording Phương tiện)
0.9 lb / 403 g (Chỉ thân máy)

Bình luận & Hỏi đáp về Panasonic Lumix S9


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 024-3869-2865 - 0966-275-848
091-892-6655 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2024 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP