Panasonic Lumix G7

Panasonic Lumix G7
  • Panasonic Lumix G7
  • Panasonic Lumix G7 2
  • Panasonic Lumix G7 3
  • Panasonic Lumix G7 4

Khuyến mại và Bảo hành từ Camera Giang Duy Đạt:

  • Dán màn hình và vệ sinh ngoài miễn phí trong thời hạn bảo hành
  • Giảm 10% in ảnh tại Lab Giang Duy Đạt
  • Tặng Thẻ 32GB
  • Tặng Filter Hoya chính hãng khi mua kèm lens
  • Bảo hành: 12 tháng đối với sản phẩm mới.

đang cập nhật giá..

Tổng quan Panasonic Lumix G7

Panasonic vừa giới thiệu chiếc máy ảnh Lumix DMC G7 thay thế chiếc G6 ra đời cách đây hai năm. Dòng Lumix G là dòng máy ảnh nhỏ gọn có thể hoán đổi ống kính của Panasonic. Lumix DMC-G7 có cảm biến ảnh MFT (micro four thirds) 16MP với dải ISO lên đến 25.600, bộ xử lý hình ảnh Venus Engine được nâng cấp tốc độ xử lý hình ảnh nhanh hơn. Panasonic Lumix DMC G7 có khả năng quay video 4K 24fps và 30fps có độ phân giải 3.840x2160 (QFHD). Với chế độ quay 4K 30fps, có thể trích ảnh độ phân giải 8MP.

Thông số kỹ thuật chính của Panasonic Lumix DMC-G7:

  • Cảm biến ảnh Live MOS 16MP
  • Bộ xử lý ảnh Venus Engine 9
  • Thuộc hệ máy Micro Four Thirds
  • Ống ngắm OLED có cảm biến eye cup (Tắt LCD khi đưa mắt vào ống ngắm)
  • Màn hình LCD cảm ứng 3 cảm ứng xoay lật đa chiều.
  • Quay video 4K UHD tại 30fps/24fps
  • Tích hợp kết nối Wi-Fi
  • Chụp liên tiếp 8fps
  • ISO cao nhất 25.600
  • Trích ảnh từ video 4K với độ phân giải 8MP

Quay video 4K là điểm mà Panasonic nhấn mạnh khi giới thiệu chiếc Lumic DMC G7. Sau khi quay 4K tại 30fps, người dùng mở đoạn video vừa quay và có thể trích bất cứ khoảnh khắc nào trong 30 khung của video để trích ra file ảnh có độ phân giải 8MP.

width=960

Lumix G chỉ nặng 410g (bao gồm thân máy, pin và thẻ SD).

width=500

Lumix G7 có ống ngắm Oled LVF (live view finder) và màn hình LCD 3 cảm ứng.

width=500

Màn hình LCD 3 xoay lật đa chiều

width=500

Lumix DMC G7 tích hợp kết nối Wi-fi, có thể chia sẻ hình ảnh với các thiết bị di động (điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng). Panasonic cho biết việc kết nối được tối giản chỉ bằng một động tác bấm nút. Và với ứng dụng trung gian từ thiết bị di động, người dùng có thể điều khiển máy ảnh, thay đổi các thông số, lấy nét để quay video hoặc chụp hình.

width=7825

Một số tính năng đặc biệt khác:

  • Chế độ chụp Panorama Creative (360 độ)
  • Cổng Microphone 3.5mm
  • Cải thiện chất lượng cảm biến ảnh
  • Chế độ Focus Peaking
  • Chế độ chụp yên lặng (Silent Mode)
  • Tích hợp 22 bộ lọc hiệu ứng màu tuỳ chọn
  • Chế độ chụp Time-Lapse
  • Chế độ thông minh iA+ cho chụp hình và quay video

Thông số kỹ thuật Panasonic Lumix G7

Go To

Imaging
Lens Mount Micro Four Thirds
Định dạng máy ảnh Micro Four Thirds (2x Crop Factor)
Pixels Actual: 16.84 Megapixel
Effective: 16 Megapixel
Max Resolution 4592 x 3448
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Sensor Type / Size MOS, 17.3 x 13.0 mm
File Formats Still Images: JPEG, MPO, RAW
Movies: MP4, MPEG-4 AVCHD
Audio: AAC, Dolby Digital 2ch
Dust Reduction System Yes
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
AV Recording
Video Recording Yes, NTSC
Video Format UltraHD
MP4
3840 x 2160p / 30 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)
High Definition
MP4
1920 x 1080p / 60 fps (28 Mbps)
1920 x 1080p / 30 fps (20 Mbps)
High Definition
MP4
1280 x 720p / 30 fps (10 Mbps)
Standard Definition
MP4
640 x 480p / 30 fps (4 Mbps)
High Definition
AVCHD
1920 x 1080p / 60 fps (28 Mbps)
1920 x 1080p / 30 fps (24 Mbps)
1920 x 1080p / 24 fps (24 Mbps)
High Definition
AVCHD
1920 x 1080i / 60 fps (17 Mbps)
Aspect Ratio 4:3, 16:9
Video Clip Length Up to 29 Minutes 59 Seconds
Audio Recording Built-in Mic: With Video, Stereo
Optional External Mic: With Video, Stereo
Focus Control
Focus Type Auto & Manual
Focus Mode Continuous-servo AF (C), Flexible (AFF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S)
Autofocus Points Contrast Detection: 49
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Electronic
Viewfinder Pixel Count 2,360,000
Viewfinder Eye Point 17.5 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 1.4x
Diopter Adjustment - 4 to +4 m
Display Screen 3 Rear Touchscreen Swivel LCD (1,040,000)
Screen Coverage 100%
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 200-25600 (Extended Mode: 100-25600)
Shutter Type: Electronic & Mechanical
Speed: 60 - 1/4000 second
Type: Electronic & Mechanical
Speed: 2 - 0 minutes in Bulb Mode
Type: Electronic
Speed: 1 - 1/16000 second
1/125 - 1/16000 second in Movie Mode
Remote Control DMW-RSL1 (Optional)
Metering Method Center-weighted average metering, Multiple, Spot metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority
Metering Range: EV 0.0 - EV 18.0
Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4
Burst Rate Up to 40 fps at 16 MP for up to 80 frames
Up to 30 fps at 8 MP for up to 53,970 frames
Up to 8 fps at 16 MP for up to 80 frames
Up to 6 fps at 16 MP for up to 80 frames
Up to 2 fps at 16 MP for up to 80 frames
Flash
Flash Modes Auto
Auto/Red-eye Reduction
Forced On
Forced On/Red-eye Reduction
Off
Slow Sync
Slow Sync/Red-eye Reduction
Built-in Flash Yes
Guide No. 20.34 (6.2 m) ISO100 at 24 mm position
Max Sync Speed 1 / 160 seconds
Flash Compensation -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Continuous Shooting Up to 40 fps
Self Timer 10 seconds, 2 seconds
Connectivity 1/8 Microphone, 2.5mm Sub-mini (2-Ring), HDMI D (Micro), USB 2.0, Viera Link
Wi-Fi Capable Yes
Software System Requirements Windows: Vista, 7, 8, 8.1
Mac: OS X 10.5 or later
Power
Battery 1x Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1200 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Humidity: 10 - 80%
Physical
Dimensions (WxHxD) 4.9 x 3.4 x 3.0 / 124.9 x 86.2 x 77.4 mm
Weight 14.64 oz / 415 g with battery and memory card
Kit Lens
Focal Length 14 - 42mm
Comparable 35mm Focal Length: 28 - 84 mm
Aperture Maximum: f/3.5 - 5.6
Minimum: f/22
Angle of View 75° - 29°
Minimum Focus Distance 7.87 (20 cm)
Magnification 0.17x
Elements/Groups 9/8
Diaphragm Blades 7, Rounded
Autofocus Yes
Image Stabilization Yes
Filter Thread Front:46 mm
Dimensions (DxL) Approx. 2.20 x 1.93 (56 x 49 mm)
Weight 3.88 oz (110 g)
Packaging Info
Package Weight 2.55 lb
Box Dimensions (LxWxH) 7.7 x 6.8 x 5.2

Bình luận & Hỏi đáp về Panasonic Lumix G7


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 024-3869-2865 - 0966-275-848
091-892-6655 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2024 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP