Panasonic Lumix DMC-GH5

Panasonic Lumix DMC-GH5
  • Panasonic Lumix DMC-GH5
  • Panasonic Lumix DMC-GH5 2
  • Panasonic Lumix DMC-GH5 3
  • Panasonic Lumix DMC-GH5 4
  • Panasonic Lumix DMC-GH5 5
4.2 / 100 đánh giá
  • Hỗ trợ Bán trả góp lãi suất thấp
  • Miễn phí dán màn hình máy ảnh trọn đời
  • Miễn phí vệ sinh ngoài máy ảnh, ống kính trọn đời
  • Giao hàng thanh toán tận nơi (COD) từ 1 đến 5 ngày, ship toàn quốc
  • Hỗ trợ thu mua trao đổi thiết bị giá tốt nhất
  • Bảo hành: 24 tháng (chính hãng)

Khuyến mãi từ Giang Duy Đạt

  • Tặng 1 cục pin DMW-BLF19E Tặng mã kích hoạt quay phim VLOG
Panasonic Lumix DMC-GH5 Body (chính hãng Lumix VN)
36.990.000 đ

Thường mua cùng Panasonic Lumix DMC-GH5

Tổng quan Panasonic Lumix DMC-GH5

Panasonic Lumix DMC-GH5 là chiếc máy ảnh mirrorless đầu tiên có khả năng quay 4K 60fps 10-bit 4:2:2 ngay trong máy. Máy có chế độ 6k Photo, giúp trích xuất ảnh tĩnh 18MP hoặc 4K Photo giúp trích xuất ảnh tĩnh 8MP từ video 4K quay được. Panasonic cho biết hãng đã áp dụng kỹ thuật xử lý xử lý nhiệt độ phát sinh, giúp tối ưu nhiệt độ cho những tac vụ rất nặng như quay video 4K 60fps. Hiện tại chiếc máy ảnh này vẫn đang trong giai đoạn phát triển, chưa rõ thời điểm công bố.

Trước đây các máy mirrorless quay 4K đều chỉ có thể quay video ở tốc độ 30fps vì bị giới hạn ở tốc độ xử lý và nhiệt độ của máy quá cao khi thực hiện các tác vụ nặng . Chiếc GH4, phiên bản trước của GH5 là một trong những chiếc máy quay 4K được tin dùng bởi khả năng quay 4K 30fps không giới hạn, chất lượng hình ảnh cao, khả năng chống chịu thời tiết,...

Cùng với GH5, Panasonic cũng công bố 3 ống kính zoom dưới thương hiệu của Leica DG Vario-Elmarit F2.8-4.0, bao gồm 12-60mm, 8-18mm và 50-200mm.

 

Ảnh chụp từ Panasonic Lumix DMC-GH5:

/

 

width=500

 

width=500

 

Thông số kỹ thuật Panasonic Lumix DMC-GH5

Hình ảnh

Ngàm ống kính Micro Four Thirds
Loại cảm biến 17.3 x 13 mm (4/3) MOS
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 21.77 Megapixel
Hiệu dụng: 20.3 Megapixel (5184 x 3888)
Tỉ lệ crop 2x
Tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Định dạng tệp ảnh JPEG, Raw
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục

Quản lý phơi sáng

Độ nhạy sáng Tự động, 200 đến 25600 (Mở rộng: 100 đến 25600)
Tốc độ màn trập Màn trập rèm trước điện tử
1/8000 đến 60 giây
1 đến 30 phút trong Bulb Mode
1/16000 đến 1/24 Giây trong Chế độ quay
Màn trập điện tử
1/16000 đến 1 Giây
Phương pháp đo sáng Trung bình phần trung tâm, Multiple, Đơn điểm
Chế độ phơi sáng Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ
Bù phơi sáng -5 đến +5 EV (1/3 EV Steps)
Khoảng đo sáng 0 đến 18 EV
Cân bằng trắng Tự động, Trời mây, Nhiệt độ màu, Ánh sáng ban ngày, Flash, Đèn sợi đốt, Bóng râm, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4
Chụp liên tục Lên đến 12 fps tại 20.3 MP
Lên đến 30 fps tại 18 MP
Lên đến 60 fps tại 8 MP
Lưu trong máy
Tự chụp 2/10-giây trễ

Video

Chế độ quay phim MOV/MP4 4:2:2 10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.976p / 24.00p [150 đến 400 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.976p / 24.00p / 25p / 29.97p [150 đến 400 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 50p / 59.94p [100 đến 200 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 23.976p / 24.00p / 25p / 29.97p [100 đến 200 Mb/s]
MOV/MP4 4:2:0 8-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.976p / 24.00p [100 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) tại 50p / 59.94p [150 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.976p / 24.00p / 25p / 29.97p [100 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 23.976p / 24.00p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p / 180p [100 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 50p / 59.94p [28 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 25p / 29.97p [20 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 23.976p / 24.00p [24 Mb/s]
MP4 4:2:0 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.976p / 25p / 29.97p [72 Mb/s]
AVCHD
Full HD (1920 x 1080) tại 50p / 59.94p [28 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 50i/59.94i [17 đến 24 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) tại 23.976p [24 Mb/s]
Chế độ quay phim ghi ngoài 4:2:2 10-Bit
Mã hóa video NTSC/PAL
Ghi âm Micro sẵn (Stereo)
Micro gắn rời
Định dạng tệp âm thanh AAC, Dolby Số 2ch

Lấy nét

Kiểu lấy nét Tự động và Lấy nét thủ công
Chế độ lấy nét Continuous-Servo AF (C), Flexible (AFF), Lấy nét thủ công (M), Single-Servo AF (S)
Số điểm lấy nét Phát hiện tương phản: 225
Độ nhạy lấy nét tự động -4 đến +18 EV

Khung ngắm

Loại khung ngắm Điện tử
Độ phân giải khung ngắm 3,686,000 chấm
Điểm mắt 21 mm
Độ bao phủ 100%
Tỉ lệ phóng đại Xấp xỉ. 0.76x
Điều chỉnh độ cận -4 đến +3

Màn hình

Kích thuớc 3.2
Độ phân giải 1,620,000 chấm
Loại hiển thị Cảm biến Xoay lật đa hướng LCD

Flash

Flash tích hợp Không
Chế độ flash Tự động, Tự động/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Tắt, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction
Tốc độ đồng bộ tối đa 1/250 Giây
Bù flash -3 đến +3 EV (1/3 EV Steps)
Hệ thống đèn flash chuyên dụng TTL
Kết nối flash ngoài Hot Shoe, Máy tính trạm

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Hai khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, 2.5mm Sub-Mini, HDMI A (Full Kích thuớc), USB Type-C (USB 3.0)
Chế độ không dây Wi-Fi
Bluetooth
GPS Không

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động 14 đến 104°F / -10 đến 40°C
Độ ẩm hoạt động 10 đến 80%

Thông số vật lý

Pin 1 x DMW-BLF19 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1860 mAh
Kích thước (W x H x D) 5.5 x 3.9 x 3.4 / 138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Trọng lượng 1.59 lb / 725 g (Thân máy với Pin và Thẻ nhớ / Bộ nhớ)

Thông tin hộp sản phẩm

Cân nặng 3.315 lb
Kích thước hộp (LxWxH) 7.65 x 6.1 x 5.8

Bình luận & Hỏi đáp về Panasonic Lumix DMC-GH5


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 024-3869-2865 - 0966-275-848
091-892-6655 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2024 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP