Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II

Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II
  • Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II
  • Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II 2
  • Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II 3
  • Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II 4
  • Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II 5
  • 20.4MP Live MOS Micro Four Thirds Sensor
  • TruePic IX Image Processor
  • DCI 4K/24p & UHD 4K/30p Video Recording
  • 5-Axis Sensor-Shift Image Stabilization
  • IP53-Rated, Weather-Sealed Construction
  • 121-Point Hybrid Contrast + Phase AF
  • SD Memory Card Slot
  • 2.36m-Dot Eye-Level OLED EVF
  • 3.0 1.04m-Dot Vari-Angle Touchscreen
  • Wi-Fi and Bluetooth

Đến với Giang Duy Đạt Camera bạn sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ bán hàng.

  • Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác trong 7-14 ngày đầu tùy từng sản phẩm (nếu có lỗi nhà sản xuất)
  • Miễn phí dán màn hình trọn đời máy
  • Miễn phí vệ sinh ngoài máy và lens trọn đời
  • Miễn phí Lau Sensor bằng dụng cụ chuyên nghiệp VSGO
  • Hướng dẫn chụp ảnh và sử dụng máy ảnh cho các bạn mới bắt đầu
  • Freeship toàn quốc nếu quý khách hàng chuyển khoản 100% (Tùy sản phẩm đang bán tại shop)
  • Ship COD toàn quốc (Nhận hàng rồi mới thanh toán)
  • Áp dụng mọi hình thức thanh toán: Tiền mặt, Chuyển khoản, Cà thẻ, Trả Góp (Mastercard, Visa, tất cả các thẻ ATM nội địa).
  • Hỗ trợ thu mua trao đổi sản phẩm ngành ảnh với giá tốt

đang cập nhật giá..

Thông số kỹ thuật Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II

Ngàm ống kính Micro Four Thirds
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 21.8 Megapixel
Hiệu dụng: 20.4 Megapixel
Image Sensor 17.4 x 13 mm (Four Thirds) CMOS
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
ISO/Gain Sensitivity Photo/Video
Native trong Thủ công Mode: 200 đến 6400 (64 đến 6400 Mở rộng)
Native trong Tự động Mode: 6400
Internal Chế độ quay phim H.264/MPEG-4 AVC
4096 x 2160 tại 24.00 fps [240 Mb/s]
3840 x 2160 tại 24.00/25/30.00 fps [105 Mb/s]
1920 x 1080 tại 24.00/25/30.00/50/60.00/120 fps [30 đến 205 Mb/s]
1280 x 720 tại 24.00/25/30.00/50/60.00 fps
Chế độ quay phim ghi ngoài Không
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Video I/O 1x Micro-HDMI Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C Data Input/Output (Shared với Power Input)
Chế độ không dây Wi-Fi, Bluetooth Control
Loại hiển thị Cảm biến Xoay lật đa hướng LCD
Pin 1x BLS-10 Có thể sạc lại Lithium-Ion (Included)
 • Xấp xỉ. 310 lần chụp

Hình ảnh

Ngàm ống kính Micro Four Thirds
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 21.8 Megapixel
Hiệu dụng: 20.4 Megapixel
Image Sensor 17.4 x 13 mm (Four Thirds) CMOS
Sensor Crop (35mm Equivalent) Tỉ lệ crop: 2x 
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
Built-In ND Filter Mechanical Filter Wheel với 4-Stop (1/16) ND Filters
Capture Type Stills & Video

Quản lý phơi sáng

Shutter Type Mechanical Focal Plane Shutter và Điện tử Rolling Shutter 
Tốc độ màn trập Màn trập điện tử
1/32000 đến 60 giây
Màn trập rèm trước điện tử
1/320 đến 60 giây
Màn trập cơ học
1/8000 đến 60 giây
Bulb/Time Mode Bulb & Time Mode
ISO/Gain Sensitivity Photo/Video
Native trong Thủ công Mode: 200 đến 6400 (64 đến 6400 Mở rộng)
Native trong Tự động Mode: 6400
Phương pháp đo sáng Trung bình phần trung tâm, Highlight Weighted, Đa khu vực, Đơn điểm
Chế độ phơi sáng Ưu tiên khẩu độ, Tự động, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ
Bù phơi sáng -5 đến +5 EV (1/3, 1/2, 1 EV Steps)
Khoảng đo sáng -2 đến 20 EV
Cân bằng trắng Presets: Tự động, Kelvin
Chụp liên tục Lên đến 30 fps tại Độ phân giải tối đa
Lưu trong máy

Still Image Capture

Tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 3:4, 4:3, 16:9
Định dạng tệp ảnh JPEG, Raw
Độ sâu bit màu 12-Bit

Video Capture

Internal Chế độ quay phim H.264/MPEG-4 AVC
4096 x 2160 tại 24.00 fps [240 Mb/s]
3840 x 2160 tại 24.00/25/30.00 fps [105 Mb/s]
1920 x 1080 tại 24.00/25/30.00/50/60.00/120 fps [30 đến 205 Mb/s]
1280 x 720 tại 24.00/25/30.00/50/60.00 fps
Chế độ quay phim ghi ngoài Không
Fast-/Slow-Motion Support
Giới hạn quay phim Không
Micro sẵn Stereo
Mono
Ghi âm 16-Bit 48 kHz LPCM Audio

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Video I/O 1x Micro-HDMI Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C Data Input/Output (Shared với Power Input)
Chế độ không dây Wi-Fi, Bluetooth Control
Mobile App Compatible Có: Android & iOS
App Name: OM Image Share
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) GPS
*Via Connected Smartphone

Màn hình

Display Kích thuớc 3
Độ phân giải 1,037,000 chấm
Loại hiển thị Cảm biến Xoay lật đa hướng LCD

Khung ngắm

Type Điện tử (OLED)
Độ phân giải 1024 x 768 (2,360,000 chấm)
Coverage 100%
Magnification Xấp xỉ. 1.48x
Điều chỉnh độ cận Không

Lấy nét

Kiểu lấy nét Tự động và Lấy nét thủ công
Chế độ lấy nét Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công, Single-Servo AF
Số điểm lấy nét Photo, Video
Phát hiện tương phản, Phát hiện pha: 121

Flash

Flash tích hợp/Light Không
Chế độ flash Tự động, Fill In, Thủ công, Tắt, Slow Sync, TTL Tự động
Tốc độ đồng bộ tối đa 1/250 Giây
Bù flash -3 đến +3 EV
Hệ thống đèn flash chuyên dụng TTL
Kết nối flash ngoài Shoe Mount

General

Pin 1x BLS-10 Có thể sạc lại Lithium-Ion (Included)
 • Xấp xỉ. 310 lần chụp
Shoe Mount 1x Hot Shoe
Tripod Mounting Thread 1x 1/4-20 Female
Material of Construction Magnesium Alloy
Kích thước (W x H x D) 4.9 x 3.4 x 2 / 125.3 x 85.2 x 49.7 mm
Trọng lượng 13.1 oz / 370 g (Chỉ thân máy)

Bình luận & Hỏi đáp về Olympus OM SYSTEM OM-5 Mark II


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 091-892-6655
096-627-5848 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2025 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP