Máy Quay Cinema Sony FX30

- - Cảm biến APS-C
- - Độ phân giải 26MP
- - Chống rung 5 trục trong thân máy
- - Quay phim 4k120P (Crop 1.62x)
- - 10-Bit 4:2:2 XAVC S-I,16-Bit Raw Output
- - S-Cinetone color profile
- - S-Log2 / S-Log3 with uploadable LUTs
- - 16-bit Raw video output
- - Thiết kết body ngoại hình giống FX3
Hộp sản phẩm bao gồm:
- Máy ảnh Sony FX30 Digital Cinema Camera
- Pin Sony NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion Battery (2280mAh)
- Dây Sạc FZ100
- Sony Multi Interface Shoe Cap
- Sony ALC-B1EM Body Cap dành cho E-Mount Cameras
- USB Cable
- Hỗ trợ Bán trả góp lãi suất thấp
- Đổi trả trong 14 ngày (Nếu có lỗi từ nhà sản xuất)
- Miễn phí dán màn hình máy ảnh trọn đời
- Miễn phí vệ sinh ngoài máy ảnh, ống kính trọn đời
- Giao hàng thanh toán tận nơi (COD) từ 1 đến 5 ngày, ship toàn quốc
- Hỗ trợ thu mua trao đổi thiết bị giá tốt nhất
- Bảo Hành: 2 năm (chính hãng SONY VN)
- Quà tặng: Dán màn hình cường lực + Thẻ nhớ 80GB CFexpress Type A
** Sony FX30 đang có sẳn hàng Gọi trực tiếp 091 892 6655 Giá sẽ tốt hơn nữa
Tổng quan Máy Quay Cinema Sony FX30
Tính năng
- FX30 là một Camera quay phim trong thân hình của một mirrorless, nó chỉ nặng 645 gram.
- Sensor là APSC-C và dùng chuẩn Super35
- Nằm trong thân hình của FX3
- Có quạt tản nhiệt ngay trên thân máy
- Chất lượng video đạt được
- 4K120p
- Data rate lên đến 200Mb/s
- Slow Motion 240fps ở 1080
- Video record trực tiếp 10bit 4:2:2
- Dual iso (800 và 2500)
- Chống rung trên thân máy và nó thật sự làm mình ngạc nhiên
- 16 bit Raw thông qua HDMI Full Size
- Audio 4 Kênh 24bit, XLR và TRS connect
- Có cả USB C và Micro Usb
- Duy trì 2 cổng multi interface ở micro-USB và ở Hotshoe
- Màn hình thể hiện được thiết kế riêng cho quay phim
- Khả năng Auto Focus của nó thật sự rất rất đáng nể và nó khiến cho những chiếc máy ở cùng phân khúc giá của các đối thủ khác
Máy Quay Cinema Sony FX30 đã có sẵn hàng tại Giang Duy Đạt
Thông số kỹ thuật Máy Quay Cinema Sony FX30
Sony FX30 E-Mount Specs
Hình ảnh
Ngàm ống kính | Sony E |
Ống kính Communication | Có, với Tự động lấy nét Support |
Độ phân giải cảm biến | Thực tế: 27 Megapixel Hiệu dụng: 26 Megapixel (6192 x 4128) |
Loại cảm biến | 23.3 x 15.5 mm (APS-C) CMOS |
Ổn định hình ảnh | Sensor-Shift, 5 trục |
Built-In ND Filter | Không có |
Internal Filter Holder | Không |
Capture Type | Stills & Video |
Quản lý phơi sáng
Shutter Type | Điện tử Rolling Shutter |
Tốc độ màn trập | 1/8000 đến 30 giây trong Photo Mode 1/8000 đến 1/4 Giây trong Video Mode |
Độ nhạy sáng | 100 đến 32,000 (Mở rộng: 50 đến 102,400) |
Advertised Dynamic Range | 14 Stops |
Cân bằng trắng | 2500 đến 9900K Presets: Tự động, Trời mây, Nhiệt độ màu, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước |
Internal Video Capture
Chế độ quay phim | XAVC HS 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p / 100p / 119.88p XAVC S-I 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p Full HD (1920 x 1080) tại 23.98p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p / 119.88p XAVC S UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p Full HD (1920 x 1080) tại 23.98p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p / 119.88p XAVC Proxy Full HD (1920 x 1080) HD (1280 x 720) |
Variable Frame Rates | UHD: Lên đến 119.88 fps 1080p: Lên đến 240 fps |
Gamma Curve | HDR-HLG, S Cinetone, Sony S-Log 3 |
Micro sẵn Type | Stereo |
Ghi âm | 2-Channel 24-Bit LPCM Audio 4-Channel 24-Bit LPCM Audio |
External Video Capture
Raw Output | HDMI In ProResRAW Mode: 4672 x 2628 16-Bit tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps |
Chế độ quay phim ghi ngoài | 4:2:2 10-Bit via HDMI UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p |
IP Streaming | Không có |
Still Image Capture
Image Sizes | 3:2 26 MP (6192 x 4128) |
Tỷ lệ khung hình | 3:2, 16:9 |
Định dạng tệp ảnh | HEIF, JPEG, Raw |
Độ sâu bit màu | 14-Bit |
Giao diện
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ | Hai khe: CFexpress Type A / SD |
Video I/O | 1 x HDMI 2.0 Output |
Audio I/O | 1 x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input on Camera Thân máy 1 x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output on Camera Thân máy |
Power I/O | 1 x USB-C Input |
Other I/O | 1 x Sony Đa điểm/Micro-USB (Camera Giao diện, Timecode) 1 x USB-C |
Chế độ không dây | 2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac) Control |
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) | Không có |
Màn hình
Kích thuớc | 3 |
Độ phân giải | 1,440,000 chấm |
Loại hiển thị | Cảm biến Xoay lật đa hướng LCD |
Lấy nét
Kiểu lấy nét | Tự động và Lấy nét thủ công |
Chế độ lấy nét | Tự động, Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công trực tiếp, Lấy nét thủ công, Single-Servo AF, Touch AF & Shutter |
Số điểm lấy nét | Phát hiện pha: 495 |
Độ nhạy lấy nét tự động | -3 đến +20 EV |
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động | 32 đến 104°F / 0 đến 40°C |
Storage Temperature | -4 đến 140°F / -20 đến 60°C |
General
Pin Type | Sony Z-Series |
Tripod Mounting Thread | 1 x 1/4-20 Female (Bottom) |
Accessory Mount | 1 x Intelligent Hot Shoe on Camera Thân máy 5 x 1/4-20 Female on Camera Thân máy |
Material of Construction | Magnesium Alloy |
Kích thước (W x H x D) | 5.1 x 3.1 x 3.3 / 129.7 x 77.8 x 84.5 mm |
Trọng lượng | 1.2 lb / 562 g (Chỉ thân máy) |