Fujifilm X-E5

Fujifilm X-E5
  • Fujifilm X-E5
  • Fujifilm X-E5 2
  • Fujifilm X-E5 3
  • Fujifilm X-E5 4
  • Fujifilm X-E5 5
  •  Cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40.2 MP​
  •  Bộ xử lý X-Processor 5​
  •  Trọng lượng chỉ 445 g (kèm pin và thẻ nhớ)​
  •  Mặt trên bằng nhôm gia công tinh xảo​
  •  Cần gạt chức năng mới cho Surround View & FS Recipe​
  •  Vòng xoay giả lập phim chìm trong thân máy, lưu được 3 FS Recipe​
  •  Chống rung 5 trục IBIS, lên đến 7 stops ở trung tâm​
  •  Ống kính pancake mới XF23mmF2.8 R WR​
  •  Tiêu cự 23mm (tương đương 35mm trên định dạng 35mm)​
  •  Khoảng lấy nét tối thiểu 20 cm​
  •  Trọng lượng chỉ 90 g, chuẩn pancake, dễ dàng mang theo mỗi ngày​

Đến với Giang Duy Đạt Camera bạn sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ bán hàng.

  • Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác trong 7-14 ngày đầu tùy từng sản phẩm (nếu có lỗi nhà sản xuất)
  • Miễn phí dán màn hình trọn đời máy
  • Miễn phí vệ sinh ngoài máy và lens trọn đời
  • Miễn phí Lau Sensor bằng dụng cụ chuyên nghiệp VSGO
  • Hướng dẫn chụp ảnh và sử dụng máy ảnh cho các bạn mới bắt đầu
  • Freeship toàn quốc nếu quý khách hàng chuyển khoản 100% (Tùy sản phẩm đang bán tại shop)
  • Ship COD toàn quốc (Nhận hàng rồi mới thanh toán)
  • Áp dụng mọi hình thức thanh toán: Tiền mặt, Chuyển khoản, Cà thẻ, Trả Góp (Mastercard, Visa, tất cả các thẻ ATM nội địa).
  • Hỗ trợ thu mua trao đổi sản phẩm ngành ảnh với giá tốt
  • Bảo Hành: 24 Tháng (chính hãng FFVN)

đang cập nhật giá..

Thông số kỹ thuật Fujifilm X-E5

Ngàm ống kính FUJIFILM X
Độ phân giải cảm biến Hiệu dụng: 40.2 Megapixel (7728 x 5152)
Image Sensor 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
ISO/Gain Sensitivity Photo
Native: 125 đến 12,800 (64 đến 51,200 Mở rộng)
Video
Native: 125 đến 12,800 (64 đến 25,600 Mở rộng)
Internal Chế độ quay phim H.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/H.265 ALL-Intra/H.265 Long GOP/MOV/MP4/MPEG-4
6240 x 3150 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [8 đến 200 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
2048 x 1080 tại 100/120/200/240 fps [200 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [V90 or Faster Recommended]
Video I/O 1x Micro-HDMI Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Data Input/Output (Shared với Power Input)
Chế độ không dây Bluetooth 4.2
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại hiển thị 3-Way Cảm biến lật LCD
Pin 1x NP-W126S Có thể sạc lại Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh (Included)

Hình ảnh

Ngàm ống kính FUJIFILM X
Độ phân giải cảm biến Hiệu dụng: 40.2 Megapixel (7728 x 5152)
Image Sensor 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
Built-In ND Filter Không
Capture Type Stills & Video

Quản lý phơi sáng

Shutter Type Mechanical Focal Plane Shutter và Điện tử Rolling Shutter 
Tốc độ màn trập Màn trập điện tử
1/80000 đến 15 phút trong Thủ công Mode
1/80000 đến 30 giây trong Ưu tiên khẩu độ Mode
1/80000 đến 15 phút trong Ưu tiên tốc độ Mode
1/180000 đến 30 giây trong Lập trình Mode
Màn trập cơ học
1/4000 đến 15 phút trong Thủ công Mode
1/4000 đến 30 giây trong Ưu tiên khẩu độ Mode
1/4000 đến 15 phút trong Ưu tiên tốc độ Mode
1/4000 đến 30 giây trong Lập trình Mode
Bulb/Time Mode Bulb Mode (Lên đến 1 Hour)
ISO/Gain Sensitivity Photo
Native: 125 đến 12,800 (64 đến 51,200 Mở rộng)
Video
Native: 125 đến 12,800 (64 đến 25,600 Mở rộng)
Phương pháp đo sáng Trung bình, Trung bình phần trung tâm, Đa điểm, Đơn điểm, TTL 256-Zones
Chế độ phơi sáng Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ
Bù phơi sáng -5 đến +5 EV (1/3 EV Steps)
Cân bằng trắng 2500 đến 10,000K
Presets: AWB, Tự động, Nhiệt độ màu, Tự đặt, Tự đặt 1, Tự đặt 2, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang (Trắng mát), Huỳnh quang (Ánh sáng ban ngày), Huỳnh quang (Trắng ấm), Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước
Chụp liên tục Lên đến 20 fps tại Độ phân giải tối đa cho đến 66 khung hình (Raw) / 168 khung hình (JPEG)
Lưu trong máy
Tự chụp 2/10-giây trễ

Still Image Capture

Tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 16:9
Định dạng tệp ảnh HEIF, JPEG, Raw, TIFF
Độ sâu bit màu 14-Bit

Video Capture

Internal Chế độ quay phim H.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/H.265 ALL-Intra/H.265 Long GOP/MOV/MP4/MPEG-4
6240 x 3150 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [8 đến 200 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
2048 x 1080 tại 100/120/200/240 fps [200 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 đến 200 Mb/s]
Fast-/Slow-Motion Support Slow-Motion Only
Giới hạn quay phim Không
IP Streaming Không
Micro sẵn Stereo
Ghi âm MOV, MPEG4: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: AAC Audio

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [V90 or Faster Recommended]
Video I/O 1x Micro-HDMI Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Data Input/Output (Shared với Power Input)
Chế độ không dây Bluetooth 4.2
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Mobile App Compatible Có: Android & iOS
App Name: FUJIFILM XApp
Functionality: Access Stored Files, Adjust Settings, Firmware Update, Remote Control, View Live Feed
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) Không

Màn hình

Display Kích thuớc 3
Độ phân giải 1,040,000 chấm
Loại hiển thị 3-Way Cảm biến lật LCD

Khung ngắm

Type Điện tử (OLED)
Kích thuớc 0.39
Độ phân giải 2,360,000 chấm
Eye Point 17.5 mm
Coverage 100%
Magnification Xấp xỉ. 0.62x
Điều chỉnh độ cận -4 đến +2

Lấy nét

Kiểu lấy nét Tự động và Lấy nét thủ công
Chế độ lấy nét Tự động, Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công, Single-Servo AF, Subject Tracking (Tự động-Tracking)
Số điểm lấy nét Photo, Video
Phát hiện tương phản, Phát hiện pha: 425
Độ nhạy lấy nét tự động -7 đến +7 EV

Flash

Flash tích hợp/Light Có, Flash Only
Chế độ flash Tự động, First-Curtain Sync, Giây-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Tự động
Guide Number 36.1 / 11 m tại ISO 200
26.2 / 8 m tại ISO 100
Tốc độ đồng bộ tối đa 1/180 Giây
Hệ thống đèn flash chuyên dụng TTL
Kết nối flash ngoài Shoe Mount

General

Pin 1x NP-W126S Có thể sạc lại Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh (Included)
Shoe Mount 1x Hot Shoe
Tripod Mounting Thread 1/4-20 Female (Bottom)
Material of Construction Aluminum
Operating Conditions 32 đến 104°F / 0 đến 40°C tại 10 đến 80% Humidity
Kích thước (W x H x D) 4.9 x 2.9 x 1.5 / 124.9 x 72.9 x 39.1 mm
Trọng lượng 14.0 oz / 396 g (Chỉ thân máy)
15.7 oz / 445 g (With Pin, Recording Phương tiện)

Bình luận & Hỏi đáp về Fujifilm X-E5


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 091-892-6655
096-627-5848 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2025 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP