Fujifilm GFX 50S mark II

4.8 / 11 đánh giá
Quà tặng Giang Duy Đạt:
- Bút lau lens VSGO
- Bán trả góp qua HDsaison & Thẻ tín dụng Ngân hàng VISA, Mastercard, JCB
- Miễn phí dán màn hình máy ảnh trọn đời
- Miễn phí vệ sinh ngoài máy ảnh, ống kính trọn đời
- Giao hàng thanh toán tận nơi (COD) từ 1 đến 5 ngày, ship toàn quốc
- Hỗ trợ thu mua trao đổi thiết bị giá tốt nhất
- Bảo hành: 24 tháng (chính hãng Fujifilm VN)
Fujifilm GFX 50S mark II Body (chính hãng FFVN) - LIÊN HỆ NHẬN ƯU ĐÃI
96.990.000 đ
Fujifilm GFX 50S mark II kèm GF 35-70mm F/4.5-5.6 (chính hãng FFVN) - LIÊN HỆ NHẬN ƯU ĐÃI
108.990.000 đ
Tổng quan Fujifilm GFX 50S mark II
FUJIFILM GFX 50s II - Tuyên ngôn nhiếp ảnh mới nằm gọn trong bàn tay, giúp bạn chạm đến tầm cao mới của sự hoàn hảo.
- Cảm biến 51.4MP, cho điểm ảnh lớn hơn.
- Thu nhận ánh sáng tốt hơn, ISO và Dynamic Range được tối ưu.
- Trang bị IBIS 6.5 stop 5 trục.
- Sở hữu19 Giả lập màu phim, bao gồm Giả lập phim mới - Nostalgic Neg.
- Bộ xử lý X-Processor 4, giúp tăng cường khả năng lấy nét và xử lý hình ảnh.
- Trang bị khả năng lấy nét tương phản, cộng với hỗ trợ IBIS và Bộ xử lý, vẫn cho khả năng lấy nét tốt hơn, nhận diện gương mặt và mắt tốt hơn so với thế hệ trước đó.
- Trang bị tính năng "Pixel shift multi shot" chụp lại 16 tấm ảnh, mỗi tấm chụp di chuyển 1/2 điểm ảnh, ghép lại tạo ra một file DNG duy nhất 200MB.
Thông số kỹ thuật Fujifilm GFX 50S mark II
Ngàm ống kính | FUJIFILM G |
Loại cảm biến | 43.8 x 32.9 mm (Medium Format) CMOS |
Độ phân giải cảm biến | Hiệu dụng: 51.4 Megapixel (8256 x 6192) |
Tỷ lệ khung hình | 1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 7:6, 16:9, 65:24 |
Định dạng tệp ảnh | JPEG, Raw, TIFF |
Độ sâu bit màu | 14-Bit |
Ổn định hình ảnh | Sensor-Shift, 5 trục |
Quản lý phơi sáng
Độ nhạy sáng | Tự động, 100 đến 12800 (Mở rộng: 50 đến 102400) |
Shutter Type | Focal Plane Shutter |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học 1/4000 đến 4 giây trong Lập trình Mode 1/4000 đến 30 giây trong Ưu tiên khẩu độ Mode 1/4000 đến 60 phút trong Thủ công Mode 1/4000 đến 60 phút trong Ưu tiên tốc độ Mode 0 đến 60 phút trong Bulb Mode Màn trập điện tử 1/16000 đến 4 giây trong Lập trình Mode 1/16000 đến 30 giây trong Ưu tiên khẩu độ Mode 1/16000 đến 60 phút trong Ưu tiên tốc độ Mode 1/16000 đến 60 phút trong Thủ công Mode 0 đến 60 phút trong Bulb Mode Màn trập rèm trước điện tử 1/4000 đến 4 giây trong Lập trình Mode 1/4000 đến 30 giây trong Ưu tiên khẩu độ Mode 1/4000 đến 60 phút trong Ưu tiên tốc độ Mode 1/4000 đến 60 phút trong Thủ công Mode |
Phương pháp đo sáng | Trung bình, Trung bình phần trung tâm, Đa khu vực, Đơn điểm |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ |
Bù phơi sáng | -5 đến +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Tự động nhận dạng khung cảnh, Nhiệt độ màu, Tự đặt, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang (Trắng mát), Huỳnh quang (Ánh sáng ban ngày), Huỳnh quang (Trắng ấm), Đèn sợi đốt, Bóng râm, Dưới nước |
Chụp liên tục | Lên đến 3 fps cho đến 13 khung hình (Raw) / Không giới hạn khung hình (JPEG) |
Lưu trong máy | Có |
Tự chụp | 2/10-giây trễ |
Video
Chế độ quay phim | H.264/MPEG-4 Full HD (1920 x 1080) tại 23.976p / 24.00p / 25p / 29.97p [36 Mb/s] |
Giới hạn quay phim | Lên đến 120 phút |
Mã hóa video | NTSC/PAL |
Ghi âm | Micro sẵn Micro gắn rời (Stereo) |
Phát trực tiếp | Không |
Chế độ webcam | Không |
Lấy nét
Kiểu lấy nét | Tự động và Lấy nét thủ công |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Lấy nét thủ công (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | Phát hiện tương phản: 117 |
Khung ngắm
Loại khung ngắm | Điện tử (OLED) |
Kích thước khung ngắm | 0.5" |
Độ phân giải khung ngắm | 3,690,000 chấm |
Điểm mắt | 23 mm |
Độ bao phủ | 100% |
Tỉ lệ phóng đại | Xấp xỉ. 0.77x |
Điều chỉnh độ cận | -4 đến +2 |
Màn hình
Kích thuớc | 3.2" |
Độ phân giải | 2,360,000 chấm |
Loại hiển thị | Cảm biến lật LCD |
Flash
Flash tích hợp | Không |
Chế độ flash | First-Curtain Sync, Hi-Speed Sync, Thủ công, Rear Curtain/Slow Sync, Slow Sync, TTL Tự động |
Hệ thống đèn flash chuyên dụng | TTL |
Kết nối flash ngoài | Hot Shoe, Máy tính trạm |
Giao diện
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ | Hai khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Kết nối | 2.5mm Sub-Mini, 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.0) |
Chế độ không dây | Wi-Fi Bluetooth |
GPS | Không |
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động | 14 đến 104°F / -10 đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 10 đến 80% |
Thông số vật lý
Pin | 1 x NP-W235 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh (Xấp xỉ. 455 lần chụp) |
Kích thước (W x H x D) | 5.9 x 4.1 x 3.4" / 149.9 x 104.1 x 86.4 mm |
Trọng lượng | 2 lb / 900 g (Thân máy với Pin và Thẻ nhớ / Bộ nhớ) 1.8 lb / 821 g (Chỉ thân máy) |
KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA