Canon EOS R1

Canon EOS R1
  • Canon EOS R1
  • Canon EOS R1 2
  • Canon EOS R1 3
  • Canon EOS R1 4
  • Canon EOS R1 5
4.9 / 70 đánh giá
  • 24MP Full-Frame Stacked BSI CMOS Sensor
  • DIGIC Accelerator + DIGIC X Processing
  • Dual Pixel AF with Action Priority
  • Improved Eye Control AF
  • 6K 60 Raw & 4K 120 10-Bit Internal Video
  • Up to 40 fps, Pre-Continuous Shoot Mode
  • 9.44m-Dot 0.9x EVF, OVF Sim. View Assist
  • 3.0 2.1m-Dot Vari-Angle Touchscreen LCD
  • Vertical Grip, 2x CFexpress Type B Slots
  • Wi-Fi 6E, 2.5G Base-T Wired Ethernet

Đến với Giang Duy Đạt Camera bạn sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ bán hàng.

  • Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác trong 7-14 ngày đầu tùy từng sản phẩm (nếu có lỗi nhà sản xuất)
  • Miễn phí dán màn hình trọn đời máy
  • Miễn phí vệ sinh ngoài máy và lens trọn đời
  • Miễn phí Lau Sensor bằng dụng cụ chuyên nghiệp VSGO
  • Hướng dẫn chụp ảnh và sử dụng máy ảnh cho các bạn mới bắt đầu
  • Freeship toàn quốc nếu quý khách hàng chuyển khoản 100% (Tùy sản phẩm đang bán tại shop)
  • Ship COD toàn quốc (Nhận hàng rồi mới thanh toán)
  • Áp dụng mọi hình thức thanh toán: Tiền mặt, Chuyển khoản, Cà thẻ, Trả Góp (Mastercard, Visa, tất cả các thẻ ATM nội địa).
  • Hỗ trợ thu mua trao đổi sản phẩm ngành ảnh với giá tốt
Canon EOS R1 Body (Chính Hãng Canon VN)
167.270.000 đ

Tổng quan Canon EOS R1

Thông số kỹ thuật Canon EOS R1

Ngàm ống kính Canon RF
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 26.7 Megapixel
Hiệu dụng: 24.2 Megapixel
Image Sensor 36 x 24 mm (Full-Frame) BSI Stacked CMOS
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
Độ nhạy sáng Range 100 đến 102,400 (Mở rộng: 50 đến 409,600)
Chụp liên tục Màn trập cơ học
Lên đến 12 fps tại 24.2 MP
Màn trập điện tử
Lên đến 40 fps tại 24.2 MP
Internal Chế độ quay phim Raw 12-Bit
6000 x 3164 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
MP4/XF-AVC S/XF-HEVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120 fps
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps
DCI 2K (2048 x 1080) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps
Chế độ quay phim ghi ngoài 4:2:2 10-Bit via HDMI
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Hai khe: CFexpress Type B
Video I/O 1x HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Headphone Output
1x 1/8 / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Control/Data/Tether Input/Output (Shared với Power Input)
1x RJ45 (Ethernet) Data Output
Chế độ không dây 6 GHz Wi-Fi 6 (802.11ax) Control
Bluetooth 5.0 Control
Loại hiển thị Cảm biến Xoay lật đa hướng LCD
Pin Type 1x LP-E19 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 10.8 VDC, 2750 mAh

Hình ảnh

Ngàm ống kính Canon RF
Độ phân giải cảm biến Thực tế: 26.7 Megapixel
Hiệu dụng: 24.2 Megapixel
Image Sensor 36 x 24 mm (Full-Frame) BSI Stacked CMOS
Sensor Crop (35mm Equivalent) Tỉ lệ crop: 1x
Additional Modes: 1.6x
*Additional Crop Occurs trong Select Video Modes
Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5 trục
Built-In ND Filter Không
Capture Type Stills & Video

Quản lý phơi sáng

Shutter Type Mechanical Focal Plane Shutter và Điện tử Rolling Shutter 
Tốc độ màn trập Màn trập cơ học
1/8000 đến 30 giây
Màn trập rèm trước điện tử
1/8000 đến 30 giây
Màn trập điện tử
1/8000 đến 30 giây
1/16000 đến 30 giây trong Thủ công Mode
1/16000 đến 30 giây trong Ưu tiên tốc độ Mode
Bulb/Time Mode Bulb Mode
Độ nhạy sáng Range 100 đến 102,400 (Mở rộng: 50 đến 409,600)
Phương pháp đo sáng Trung bình phần trung tâm, Evaluative, Partial, Đơn điểm
Chế độ phơi sáng Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ
Bù phơi sáng -3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Khoảng đo sáng -3 đến 20 EV
Cân bằng trắng Presets: Tự động, Trời mây, Nhiệt độ màu, Tự đặt, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang (White), Bóng râm, Tungsten
Chụp liên tục Màn trập cơ học
Lên đến 12 fps tại 24.2 MP
Màn trập điện tử
Lên đến 40 fps tại 24.2 MP
Lưu trong máy
Tự chụp 2/10-giây trễ

Still Image Capture

Image Sizes 3:2 HEIF / JPEG / Raw
24.2 MP (6000 x 4000)
Tỷ lệ khung hình 3:2
Định dạng tệp ảnh HEIF, JPEG, Raw
Độ sâu bit màu 14-Bit

Video Capture

Internal Chế độ quay phim Raw 12-Bit
6000 x 3164 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
MP4/XF-AVC S/XF-HEVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120 fps
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps
DCI 2K (2048 x 1080) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps
1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps
Chế độ quay phim ghi ngoài 4:2:2 10-Bit via HDMI
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps
Fast-/Slow-Motion Support Slow-Motion Only
Gamma Curve Canon Log 2, Canon Log 3, HDR-HLG, HDR-PQ, Rec709, Rec2020
Giới hạn quay phim Không
IP Streaming UVC/UAC
3840 x 2160
Micro sẵn Stereo
Ghi âm 4-Channel 24-Bit LPCM Audio

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Hai khe: CFexpress Type B
Video I/O 1x HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O 1x 1/8 / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Headphone Output
1x 1/8 / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Microphone Input
Power I/O 1x USB-C Input
Other I/O 1x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Control/Data/Tether Input/Output (Shared với Power Input)
1x RJ45 (Ethernet) Data Output
Chế độ không dây 6 GHz Wi-Fi 6 (802.11ax) Control
Bluetooth 5.0 Control
Mobile App Compatible Có: Android & iOS

Màn hình

Display Kích thuớc 3.0
Độ phân giải 2,100,000 chấm
Loại hiển thị Cảm biến Xoay lật đa hướng LCD
Secondary Display Top: LCD Status Display

Khung ngắm

Type Built-In Điện tử (OLED)
Kích thuớc 0.5
Độ phân giải 9,440,000 chấm
Eye Point 25 mm
Coverage 100%
Magnification Xấp xỉ. 0.9x
Điều chỉnh độ cận -4 đến +2

Lấy nét

Kiểu lấy nét Tự động và Lấy nét thủ công
Chế độ lấy nét Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công, Single-Servo AF
Số điểm lấy nét Photo
Phát hiện pha: 4897
Video
Phát hiện pha: 4067
Độ nhạy lấy nét tự động -7.5 đến +21 EV

Flash

Flash tích hợp/Light Không
Tốc độ đồng bộ tối đa 1/320 Giây
Bù flash -3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Hệ thống đèn flash chuyên dụng eTTL
Kết nối flash ngoài Shoe Mount

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động 32 đến 113°F / 0 đến 45°C
Độ ẩm hoạt động 0 đến 85%

General

Pin Type 1x LP-E19 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 10.8 VDC, 2750 mAh
Shoe Mount 1x Intelligent Hot Shoe
Tripod Mounting Thread 1x 1/4-20 Female (Bottom)
Material of Construction Magnesium Alloy
Kích thước (W x H x D) 6.2 x 5.9 x 3.4 / 157.6 x 149.5 x 87.3 mm
Trọng lượng 2.5 lb / 1115 g (With Pin, Recording Phương tiện)
2.0 lb / 920 g (Chỉ thân máy)

Bình luận & Hỏi đáp về Canon EOS R1


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 024-3869-2865 - 0966-275-848
091-892-6655 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2024 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP