Canon EOS C50 Full-Frame

Canon EOS C50 Full-Frame
  • Canon EOS C50 Full-Frame
  • Canon EOS C50 Full-Frame 2
  • Canon EOS C50 Full-Frame 3
  • Canon EOS C50 Full-Frame 4
  • Canon EOS C50 Full-Frame 5

Đến với Camera Giang Duy Đạt bạn sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ bán hàng.

  • Hỗ trợ trả góp qua HDsaison & Thẻ tín dụng Ngân hàng VISA, Mastercard, JCB
  • Đổi trả trong 07 ngày (Nếu có lỗi từ nhà sản xuất)
  • Miễn phí dán màn hình máy ảnh trọn đời
  • Miễn phí vệ sinh ngoài máy ảnh, ống kính trọn đời
  • Giao hàng thanh toán tận nơi (COD) từ 1 đến 5 ngày, ship toàn quốc
  • Hỗ trợ thu mua trao đổi thiết bị giá tốt nhất

đang cập nhật giá..

Thông số kỹ thuật Canon EOS C50 Full-Frame

Ngàm ống kính Canon RF
Image Sensor Full-Frame CMOS
Độ phân giải cảm biến Hiệu dụng: 34.2 Megapixel (7144 x 4790)
Ổn định hình ảnh Không
ISO/Gain Sensitivity Dual Base: 800 / 6400
Native: 100 đến 25,600 (100 đến 25,600 Mở rộng)
Dual Base: 400 / 3200*
Native: 800 đến 51,200 (800 đến 102,400 Mở rộng)
*Base ISO Is Dependent on Selected Color Space
Internal Recording Raw 12-Bit
6960 x 4640 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps
6960 x 3672 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
Raw 12-Bit
5036 x 2656 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2524 x 1332 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
*Sensor Crops Video

H.264/MPEG-4/XF-AVC S 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
H.264/MPEG-4/XF-AVC S 4:2:0 8-Bit
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
XF-AVC 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
XF-HEVC S 4:2:2 10-Bit
6912 x 4608 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
XF-HEVC S 4:2:0 10-Bit
6912 x 4608 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Slot 1: SD/SDHC/SDXC
Slot 2: CFexpress Type B (CFast 2.0) [VPG-400 or Faster Recommended]
Video I/O 1x HDMI Output
Mobile App Compatible Có: Android & iOS
Pin Type Canon LP-E6, Canon LP-E6NH

Hình ảnh

Ngàm ống kính Canon RF
Ống kính Communication Có: Cooke /i
Image Sensor Full-Frame CMOS
Độ phân giải cảm biến Hiệu dụng: 34.2 Megapixel (7144 x 4790)
Ổn định hình ảnh Không
Built-In ND Filter Không
Built-In CC Filter Không
Capture Type Stills & Video

Quản lý phơi sáng

Shutter Type Điện tử Rolling Shutter 
Tốc độ màn trập 1/16000 đến 30 giây
Shutter Angle 11.25 đến 360°
ISO/Gain Sensitivity Dual Base: 800 / 6400
Native: 100 đến 25,600 (100 đến 25,600 Mở rộng)
Dual Base: 400 / 3200*
Native: 800 đến 51,200 (800 đến 102,400 Mở rộng)
*Base ISO Is Dependent on Selected Color Space
Signal-đến-Noise Ratio Not Specified by Manufacturer
Advertised Dynamic Range 16 Stops
Chế độ phơi sáng Tự động, Thủ công

Lấy nét

Lấy nét Modes Tự động, Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công, One-Shot AF

Video Capture

Internal Recording Raw 12-Bit
6960 x 4640 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps
6960 x 3672 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
Raw 12-Bit
5036 x 2656 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2524 x 1332 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
*Sensor Crops Video

H.264/MPEG-4/XF-AVC S 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
H.264/MPEG-4/XF-AVC S 4:2:0 8-Bit
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
XF-AVC 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
XF-HEVC S 4:2:2 10-Bit
6912 x 4608 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
XF-HEVC S 4:2:0 10-Bit
6912 x 4608 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps
4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
3840 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps
Fast-/Slow-Motion Support
Gamma Curve Canon Log 2, Canon Log 3, Hyper Gamma
Micro sẵn Không
Ghi âm Raw, XF-AVC: 4-Channel, 24-Bit tại 48 kHz via LPCM Audio
XF-HEVC S: 2-Channel, 16-Bit tại 48 kHz via AAC LC Audio
XF-HEVC S: 4-Channel, 24-Bit tại 48 kHz via LPCM Audio
XF-AVC S: 2-Channel, 16-Bit tại 48 kHz via AAC LC Audio
XF-AVC S: 4-Channel, 24-Bit tại 48 kHz via LPCM Audio
IP Streaming RTP, RTSP, SRT, UDP
920 x 1080 tại 50i, 50p, 59.94i, 59.94p (4.0 đến 9.0 Mb/s)

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ Slot 1: SD/SDHC/SDXC
Slot 2: CFexpress Type B (CFast 2.0) [VPG-400 or Faster Recommended]
Internal Storage Không
Video I/O 1x HDMI Output
Audio I/O 2x XLR 3-Pin Mic/Line Input on Included Handle (+48 V Phantom Power)
1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input on Camera Thân máy (Plug-trong Power)
1x 1/8 / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output
Power I/O 1x USB-C
Other I/O 1x 2.5 mm Sub-Mini (Remote) Control
1x USB-C (Ethernet, UVC 1.5) (Shared với Power Input)
1x DIN 1.0/2.3 (Timecode) Input/Output
1x Proprietary
Chế độ không dây Wi-Fi / 2.4 GHz Radio/RF / 5.8 GHz Radio/RF
Mobile App Compatible Có: Android & iOS
App Name: Canon App
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) Không

Màn hình

Loại hiển thị Articulating 3 Touchscreen LCD

Power

Pin Type Canon LP-E6, Canon LP-E6NH

Môi trường

Operating Conditions 23 đến 113°F / -5 đến 45°C tại 60 đến 85% Humidity

General

Shoe Mount 1x Intelligent Hot Shoe
Accessory Mounting Thread 1x 1/4-20
Kích thước (W x H x D) 5.6 x 3.5 x 3.7 / 143 x 88 x 95 mm
8.7 x 9.4 x 7.3 / 222 x 239 x 186 mm (With Handle, Mic Holder)
Trọng lượng 23.5 oz / 665 g (Chỉ thân máy)
2.4 lb / 1110 g (With Pin, Handle, Recording Phương tiện)

Bình luận & Hỏi đáp về Canon EOS C50 Full-Frame


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 091-892-6655
096-627-5848 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)


© 1996-2025 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP