Canon EOS 200D mark II

- Cảm biến CMOS 24,1mpx
- Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
- ISO 100 – 25600, mở rộng lên 51200
- Dual Pixel CMOS AF với tối đa 3975 vị trí AF trên màn hình
- Ống ngắm quang học, hệ AF 9 điểm
- Tốc độ chụp liên tiếp tối đa tới 5 hình/giây
- Màn hình xoay lật cảm ứng 3 inch
- 29 ngôn ngữ, trong đó có tiếng Việt
- Khung thân hợp kim nhôm và chất dẻo.
- Kết nối wifi, bluetooth
- 1 khe thẻ SD, hỗ trợ SD/SDHC/SDXC
- Pin: LP-E17, tối đa tới 1070 tấm khi sạc đầy
- Kích thước: 122 x 93 x 70 mm
- Khối lượng: 449g
Máy ảnh Canon EOS 200D Mark II được đánh giá là một trong những máy ảnh DSLR nhẹ nhất của Canon. Dù trọng lượng của thân máy ảnh chỉ nặng 402g nhưng máy ảnh vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng, hỗ trợ người dùng chụp ảnh và quay video tốt nhất.
- Hỗ trợ Bán trả góp lãi suất 0%
- Đổi trả trong 14 ngày (Nếu có lỗi từ nhà sản xuất)
- Miễn phí dán màn hình máy ảnh trọn đời
- Miễn phí vệ sinh ngoài máy ảnh, ống kính trọn đời
- Giao hàng thanh toán tận nơi (COD) từ 1 đến 5 ngày, ship toàn quốc
- Hỗ trợ thu mua trao đổi thiết bị giá tốt nhất
- Bảo hành: 24 tháng (chính hãng LBM) & 12 tháng (New)
- Phụ kiện đi kèm: Máy ảnh Canon EOS 200D II, ống kính 18-55mm, pin LP-E17, Sạc pin, Nắp body, Dây đeo máy ảnh, Thẻ bảo hành, Hướng dẫn sử dụng
Quà tặng từ Giang Duy Đạt:
- Thẻ nhớ 16GB + Túi Máy ảnh
Tổng quan Canon EOS 200D mark II
EOS 200D II là máy ảnh DSLR nhẹ nhất Canon Canon với màn hình LCD cảm ứng góc Vari. Chỉ nặng hơn một chút so với chai nước *, máy ảnh sẽ trượt ngay vào túi của bạn một cách thuận tiện cho việc chụp ảnh hàng ngày. Chứa đựng trong thân máy nhỏ nhắn của nó là cảm biến CMOS APS-C 24,1 megapixel, bộ xử lý DIGIC 8 và một loạt các tính năng giúp việc chụp cuộc sống hàng ngày của bạn dễ dàng hơn.
< Luôn kết nối với máy ảnh với kết nối Bluetooth Low Energy và gửi hình ảnh đến thiết bị di động của bạn qua Wi-Fi khi bạn chụp để dễ chia sẻ.
EOS 200D II được Thiết kế để thoải mái với báng cầm sâu và mặt số chức năng được bố trí công thái học. Với Đen, Bạc và Trắng để lựa chọn, máy ảnh EOS 200D II chắc chắn sẽ thêm vào một phần trong bản tuyên ngôn cho phong cách sống của bạn.
- Cảm Biến 24.1MP APS-C CMOS
- Dual Pixel CMOS AF
- Chíp xử lý DIGIC 8
- 3,975 vị trí tiêu điểm có thể lựa chọn (Live View)
- Creative Assist, Creative Filters và Smooth Skin
- Eye Detection AF (One Shot & Servo AF – Live View)
Thông số kỹ thuật Canon EOS 200D mark II
Canon Rebel SL3 Specs
Hình ảnh
Ngàm ống kính | Canon EF-S |
Độ phân giải cảm biến | Thực tế: 25.8 Megapixel Hiệu dụng: 24.1 Megapixel (6000 x 4000) |
Loại cảm biến | 22.3 x 14.9 mm (APS-C) CMOS |
Tỉ lệ crop | 1.6x |
Ổn định hình ảnh | Số, 5 trục (Chỉ cho video) |
Capture Type | Stills & Video |
Quản lý phơi sáng
Shutter Type | Màn trập điện tử, Mechanical Focal Plane Shutter |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học 1/4000 đến 30 giây |
Bulb/Time Mode | Bulb Mode |
Độ nhạy sáng | Photo 100 đến 25,600 trong Tự động Mode (Mở rộng: 100 đến 51,200) Video 100 đến 12,800 |
Phương pháp đo sáng | Trung bình phần trung tâm, Evaluative, Partial, Đơn điểm |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Lập trình, Ưu tiên tốc độ |
Bù phơi sáng | -5 đến +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Khoảng đo sáng | 1 đến 20 EV |
Cân bằng trắng | Presets: Tự động, Trời mây, Tự đặt, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang (White), Bóng râm, Tungsten |
Chụp liên tục | Lên đến 5 fps tại 24.1 MP cho đến 10 khung hình (Raw) / Không giới hạn khung hình (JPEG) |
Lưu trong máy | Có |
Tự chụp | 2/10-giây trễ |
Still Image Capture
Image Sizes | 16:9 JPEG 6000 x 3368 3984 x 2240 2976 x 1680 2400 x 1344 4:3 JPEG 5328 x 4000 3552 x 2656 2656 x 1992 2112 x 1600 3:2 JPEG 6000 x 4000 3984 x 2656 2976 x 1984 2400 x 1600 1:1 JPEG 4000 x 4000 2656 x 2656 1984 x 1984 1600 x 1600 3:2 Raw 6000 x 4000 |
Tỷ lệ khung hình | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Định dạng tệp ảnh | JPEG, Raw |
Độ sâu bit màu | 14-Bit |
Internal Video Capture
Chế độ quay phim | MP4/H.264 UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98p / 25p [120 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 25p / 29.97p / 50p / 59.94p [12 đến 60 Mb/s] HD (1280 x 720) tại 50p / 59.94p [26 Mb/s] |
Giới hạn quay phim | Lên đến 29 phút, 59 giây |
Video System | NTSC/PAL |
Micro sẵn Type | Stereo |
Ghi âm | AAC Audio |
External Video Capture
Chế độ quay phim ghi ngoài | 4:2:2 10-Bit via HDMI DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98p / 29.97p Full HD (1920 x 1080) tại 59.94i/59.94p SD (640 x 480) tại 59.94p |
IP Streaming | Không có |
Giao diện
Phương tiện/Khe cắm thẻ nhớ | Một khe: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Video I/O | 1 x Mini-HDMI Output |
Audio I/O | 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input |
Other I/O | 1 x USB Micro-B (USB 2.0) Data Output 1 x Canon E3 (2.5 mm Sub-Mini) Input |
Power I/O | Không có |
Chế độ không dây | Bluetooth, Wi-Fi |
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) | Không có |
Màn hình
Kích thuớc | 3.0" |
Độ phân giải | 1,040,000 chấm |
Loại hiển thị | Cảm biến Xoay lật đa hướng LCD |
Khung ngắm
Type | Quang học (Pentamirror) |
Eye Point | 19 mm |
Coverage | 95% |
Magnification | Xấp xỉ. 0.87x |
Điều chỉnh độ cận | -3 đến +1 |
Lấy nét
Kiểu lấy nét | Tự động và Lấy nét thủ công |
Chế độ lấy nét | Tự động, Continuous-Servo AF, Lấy nét thủ công, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Phát hiện pha: 9 (1 Cross-Type) |
Độ nhạy lấy nét tự động | -0.5 đến +18 EV |
Flash
Flash tích hợp | Có |
Tốc độ đồng bộ tối đa | 1/200 Giây |
Bù flash | -2 đến +2 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Hệ thống đèn flash chuyên dụng | eTTL |
Kết nối flash ngoài | Hot Shoe |
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động | 32 đến 104°F / 0 đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 0 đến 85% |
General
Pin Type | 1 x LP-E17 Có thể sạc lại Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1040 mAh (Xấp xỉ. 1630 lần chụp) |
Tripod Mounting Thread | 1 x 1/4"-20 Female (Bottom) |
Accessory Mount | 1 x Hot Shoe Mount |
Material of Construction | Polycarbonate |
Kích thước (W x H x D) | 4.82 x 3.65 x 2.75" / 122.4 x 92.6 x 69.8 mm |
Trọng lượng | 15.84 oz / 449 g (Thân máy với Pin và Thẻ nhớ / Bộ nhớ) |
Ống kính kit
Tiêu cự | 18 đến 55mm (35mm Tiêu cự quy đổi: 28.8 đến 88mm) |
Khẩu độ tối đa | f/4 đến 5.6 |
Khẩu độ tối thiểu | f/22 đến 32 |
Góc nhìn | 74° 20' đến 27° 50' |
Độ phóng đại tối đa | 0.25x |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 9.84" / 25 cm |
Thiết kế quang học | 12 thành phần trong 10 nhóm |
Số lá khẩu | 7, Bo tròn |
Kiểu lấy nét | Tự động lấy nét |
Ổn định hình ảnh | Có |
Kích thước filter | 58 mm (Trước) |
Kích thước (ø x L) | 2.6 x 2.4" / 66 x 61 mm |
Trọng lượng | 7.58 oz / 215 g |
Thông tin hộp sản phẩm
Cân nặng | 2.6 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) | 8.8 x 6.65 x 5.85" |
KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA